Mô tả
**Honda Mỹ Đình xin trân trọng giới thiệu sản phẩm Honda CRV 1.5 VTEC Turbo 2018 mới Nhập khẩu nguyên chiếc**.
- Honda CRV 2018 được trang bị động cơ 1.5L VTEC Turbo tăng tốc nhanh và mạnh mẽ tương đương với động cơ 2.5L nhưng mức tiêu hao nhiên liệu lại chỉ bằng động cơ 1.5L. Nhờ có Turbo Công suất cực đại của Honda CRV lên đến 188/5.600 (Kw/rpm) cũng như Mô men xoắn cực đại lên tới 240/2.000-5.000 (Nm/rpm).
Đi kèm đó là hộp số tự động vô cấp (CVT) giúp chuyển động mượt mà êm ái, ở phần động cơ Honda đã ứng dụng một công nghệ hoàn toàn mới đó là Earth Dream Technology giúp xe tăng tốc nhanh cảm giác lái cục kì tốt và đồng thời mức tiêu hao nhiên liệu cực kì thấp cụ thể là:
+ Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị: 8.9/100 (l/km).
+ Mức tiêu thụ nhiên lại ngoài đô thị: 5.7/100 (l/km).
+ Mức tiêu thụ nhiêu liệu tổng hợp: 6.9/100 (l/km).
- Với Honda CRV 2018 về ngoại thất được trang bị hệ thống chiếu sáng Full Led đi kèm với hệ thống an toàn như 6 túi khí, Chống bó cứng phanh ABS, phân bổ lực phanh EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, cân bằng điện từ VSA, cảnh báo chống buồn ngủ (DAM), hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA), cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS), khởi hành ngang dốc HSA, khung xe hấp thụ lực G-Con, thân xe tương thích va chạm ACE, camera lùi 3 góc quay, cảm biến lùi, cảm biến gạt mưa và chức năng khóa cửa tự động. Xe được trang bị la-zăng hợp kim đúc với kích thước lên tới 235/60R18.
- Về nội thất Honda CRV 2018 được trang bị ghế bọc da cao cấp, Điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cửa gió điều hòa cho hàng ghế thứ 2 và thử 3, gương chiếu hậu trong xe chống chói, ghế chỉnh điện 12 hướng, cửa sổ trời toàn cảnh Panorama, phanh tay điện tử. Về hệ thống giải trí trên xe được trang bị màn hình 7”, kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, xem video, HDMI, Bluetooth, AM/FM /MP3, USB, chế độ bù âm thanh theo tốc độ và trang bị 8 loa giải trí.
- Hiện tại Honda CRV 2018 được trang bị các màu: Trắng, bạc, đỏ, xanh, Đen...
- Hỗ trợ vay trả góp lên tới 90% giá trị xe (Thủ tục vay nhanh gọn và đơn giản).
- LH Ngay để nhận được giá và những ưu đãi tốt nhất.
+ Đại diện KD Honda Mỹ Đình: Mr. Minh.
+ LH: 0969.33.44.91.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
963đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2018 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
9L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Không
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4520 x 1818 x 1679
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2620
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1565/1565
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
Đang cập nhật
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.5
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1535kg
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
2.4L
|
Kiểu động cơ |
4 xy lanh, thẳng hàng, 16 van, DOHC-VVT-i
|
Dung tích xylanh (cc) |
2354
|
Tỷ số nén |
Đang cập nhật
|
Công suất cực đại(Hp) |
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
Đang cập nhật
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Đang cập nhật
|
Hộp số |
5 số tự động
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
Đang cập nhật
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
Đang cập nhật
|
Dung tích bình xăng |
58lít
|
Dung tích nhớt máy |
Đang cập nhật
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa
|
Phanh sau |
Phanh đĩa
|
Giảm xóc trước |
Độc lập kiểu MacPherson với thanh đòn ổn định chống nghiêng
|
Giảm xóc sau |
Tay đòn kép với thanh ổn định
|
Lốp xe |
225/65 R17
|
Vành mâm xe |
Hợp kim kích thước 17 inch.
|