Mô tả
-Không gian nội thất Tiện dụng và trực quan, Elantra đáp ứng được những yêu cầu khắt khe nhất của khách hàng về một không gian nội thất với những trang bị công nghệ cao vượt xa những gì bạn đang mong đợi.
-Hệ thống đèn HID kết hợp LED cao cấp Elantra 2017 sở hữu hệ thống đèn chiếu sáng HID kết hợp cùng dải LED ban ngày Daytime Running Light, giúp nâng cao cường độ ánh sáng cũng như tạo nên phong cách lịch lãm cho xe.
-Đèn sương mù Projector Elantra là chiếc xe đầu tiên trong phân khúc được trang bị đèn sương mù dạng Projector, giúp tăng cường hiệu quả chiếu sáng trong mọi điều kiện thời tiết khác nhau.
-Đèn báo rẽ dạng LED tích hợp trên gương Hyundai Elantra sở hữu gương điều khiển điện, tích hợp báo rẽ dạng LED mang đến vẻ hiện đại cũng như đảm bảo an toàn khi chuyển hướng cho xe.
-Lưới tản nhiệt lục giác đặc trưng Elantra 2017 sở hữu mặt lưới tản nhiệt mạ Crom hình lục giác đặc trưng với ngôn ngữ thiết kế của Hyundai, tạo nên cá tính không thể nhầm lẫn trong phân khúc.
-Elantra 2017 được trang bị màn hình trung tâm cảm ứng 7 inch, tích hợp bản đồ dẫn đường được phát triển dành riêng cho thị trường Việt Nam. Bên cạnh đó màn hình cũng hiển thị Camera lùi giúp bạn dễ dàng hơn khi đỗ xe.
-Với màn hình Cluster LCD 4,2 inch, bạn có thể theo dõi các thông số vận hành, tình trạng cũng như cài đặt các chức năng của xe.
-Điều hòa tự động 2 vùng độc lập Elantra được trang bị hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập, làm mát nhanh chóng và cung cấp 2 không gian lạnh riêng biệt phù hợp cho từng người trên xe.
Hộp số tự động và số sàn 6 cấp.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
615.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
9L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
4 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4,620 x 1,800 x 1,450
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,700
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Gamma 1.6 MPI
|
Kiểu động cơ |
Gamma 1.6 D-CVVT MPI
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.591
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
128/6,300
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
155/4.850
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Số sàn 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
50 lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Đĩa
|
Giảm xóc trước |
Macpherson
|
Giảm xóc sau |
Thanh xoắn
|
Lốp xe |
195/65 R15
|
Vành mâm xe |
Mâm đúc hợp kim 15inch
|