Mô tả
Kia SPORTAGE 2016 với đầy đủ option, giá cạnh tranh:
Phun xăng trực tiếp, dung tích 2.0L.Đèn pha Halogen gương cầu. Đèn Led chạy ban ngày. Đèn pha tự động. Gương chiếu hậu gập điện tích hợp đèn Led báo rẽ, gương chiếu hậu trong chống chói. Cửa sổ trời panorama.Tay lái trợ lực điện gật gù. Ba chế độ lái. Điều hòa tự động 2 vùng.Ghế lái chỉnh điện 10 hướng.Hệ thống sưởi và thông hơi ghế trước.Hệ thống loa JBL 8 loa, 06 túi khí, hệ thống phanh ABS, cân bằng điện tử ESP, hỗ trưoj leo dốc. Nút khởi động và chìa khóa thông minh. Camera lùi trên màn hình chính, phanh tay điện tử, cốp sau đóng mở bẳng điện thông minh, sạc điện thoại không dây, mâm 19 in...
Hiện showroom đang có chương trình ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng tới tham quan và mua xe:
- Hổ trợ vay mua xe trả góp ngân hàng đến 85% giá trị xe với thủ tục, lãi xuất cực ưu đãi, chi phí trả góp hợp lý đối với mọi khách hàng, liên kết với nhiều ngân hàng. Chỉ cần trả trước 400tr là có xe đi ngay
- Xe giao ngay trong vòng 7-10 ngày, cam kết không trễ hẹn.
- Có xe lái thử 24/24
- Chính sách bán hàng và thanh toán linh hoạt
- Bảo hành xe trong vòng 3 năm, đặc biệt không giới hạn km
- Quà tặng hấp dẫn: Dán phim cách nhiệt llumar chính hãng của Mỹ( BH 5 năm), thảm lót sàn cao cấp chính hãng, dù KIA, Áo trùm xe KIA,túi cứu hộ, Phiếu xăng đầy bình, bảo hiểm thân xe 1 năm
- Mọi chi tiết xin liên hệ 0901 360 375 hoặc 0909 417 798 gặp Quang- tư vấn bán hàng để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất 24/24 cho quý khách
309A Kinh Dương Vương, P. An Lạc, Q. Bình Tân, TP.HCM, Việt Nam
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
1.048.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.440 x 1.855 x 1.645
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.640
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.3
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.618
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Xăng, Nu 2.0L
|
Kiểu động cơ |
I4
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.999
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
156Hp
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
192Nm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
62
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Đĩa
|
Giảm xóc trước |
Kiểu McPherson
|
Giảm xóc sau |
Kiểu Đa liên kết
|
Lốp xe |
245/45R19
|
Vành mâm xe |
Mâm đúc hợp kim nhôm
|