Mô tả
KIA SPORTAGE GT-Line 2016 Trắng/Cà Phê Demi chạy Rô Đai còn mới Tinh Nguyên !!
Cam kết xe không đâm đụng, ngập nước, lỗi máy móc, có thể kiểm tra Hãng hoặc Garage bất kỳ khi giao dịch !!!
- Năm sx: 12/2015
- Vin/Model/ĐKLĐ: 29/12/2015
- Odo: 5.000km
Kia Sportage GT-Line 2016
- Option:
+ Loa JBL
+ Mui kiếng Panoramic
+ Cốp sau chỉnh điện
+ Cảnh báo vượt xe hai bên
+ Keylessgo, nút đề Start/Stop
+ Vô lăng thể thao có Cruise Control
+ Qua số trên vô lăng
+ Hai ghế trước chỉnh điện, sưởi và làm mát ghế
+ Vô lăng tích hợp nhiều phím chức năng khác nhau.
+ Camera de zin theo xe
+ Cân bằng điện tử chống trượt ESP
+ Cảm biến khoảng cách quanh xe
+ Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
+ Điều khiển bằng giọng nói
+ Đèn autolight
+ Cảm biến gạt nước mưa tự động
+ Kính hậu chỉnh xếp điện
+ Kết nối điện thoại rãnh tay, AM, FM, CD, USB, AUX,...
+ ...và còn nhiều trang thiết bị tiện nghi khác...
*** Salon ÔTÔ 186 có hỗ trợ khách hàng thủ tục mua xe trả góp qua ngân hàng, đăng ký, đăng kiểm, vận chuyển xe liên tỉnh,...và luôn sẵn sàng đổi xe với khách hàng trên mọi miền đất nước. Vui lòng liên hệ trực tiếp với Salon ÔTÔ 186 để được tư vấn tốt hơn ! Xin cám ơn !
Lh: Salon ÔTÔ 186, địa chỉ số 186 Nguyễn Văn Linh, P- Tân Thuận Tây, Q-7 (hướng từ cầu Tân Thuận 2 xuống gặp Nguyễn Văn Linh quẹo phải 20m bên tay phải)
http://oto186.vn/tim_kiem/sp
ĐT : 0918.277772-0993.070707 Quang
#KIA #SPORTAGE #GT-Line
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
1.020.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Cũ |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2015 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
4999km |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.440 x 1.855 x 1.645
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.640
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.3
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.618
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Xăng, Nu 2.0L
|
Kiểu động cơ |
I4
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.999
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
156Hp
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
192Nm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
62
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Đĩa
|
Giảm xóc trước |
Kiểu McPherson
|
Giảm xóc sau |
Kiểu Đa liên kết
|
Lốp xe |
245/45R19
|
Vành mâm xe |
Mâm đúc hợp kim nhôm
|