Mô tả
KIA CERATO 1.6 MT - NĂNG ĐỘNG TIỆN NGHI
Xe được trang bị động cơ xăng Gama 1.6 L với cơ cấu lái trợ lực điện MDPS
* Về ngoại thất : Xe được thiết kế đèn pha halogen dạng thấu kính, cụm đèn sau dạng led, đèn sương mù phiá trước. Sưởi kính lái tự động.Tay nắm cửa & viền cửa mạ Chrome. Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ. Cánh hướng gió phía sau được thiết kế thể thao làm tăng tính thảm mỹ cho xe
* Về Nội Thất : Xe được thiết kế với tay bọc da tích hộ điều kiển âm thanh với 3 chế độ vận hành Eco, Normal và Sport. Màn hình DVD, GPS, 6 loa, kết nối AUX, USB…, chế độ thoại rảnh tay.Điều hòa tự động 2 vùng độc lập lọc khí ion. Đặc biết xe được thiết kế thong minh móc ghế trẻ em giúp bảo vệ tối ưu an toàn cho bé
* Hệ thống An Toàn : Xe được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phanh điện từ EBĐ,. Hệ thống ga tự động với dây an toàn các hang ghế.
Quà tặng lớn bao gồm:
- Tặng 01 bộ dán kính Lumar của Mỹ.
- Tặng 01 bộ thảm lót sàn, bộ cứu hộ theo xe.
- Tặng 01 thẻ GPS.
- 01 lốp dự phòng theo tiêu chuẩn KIA..
- Hỗ trợ miễn phí thủ tục mua xe trả góp, hỗ trợ đăng ký đăng kiểm trong ngày.
- Hỗ trợ trả góp tối đa 90%
- Giao xe trong ngày.
Gia xe 554---------
Đặc biệt : Quy đổi Bảo Hiểm lên đến 5 triệu đồng + Hỗ trợ lên đến 30tr đồng cho KH
Liên hê ngay : Ms Đào Kia -0947861891
Kia Giải Phóng luôn sẵn sang tiếp đón quý KH 24/24
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
554.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.560 x 1.780 x 1.445 mm
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.700
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.300
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1260
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT
|
Kiểu động cơ |
Xăng, Gamma 1.6L
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.591
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
128Hp / 6300rpm
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
157Nm / 4850rpm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Số sàn 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
50 lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Đĩa
|
Giảm xóc trước |
Kiểu McPherson
|
Giảm xóc sau |
Thanh xoắn
|
Lốp xe |
205/55R16
|
Vành mâm xe |
Mâm đúc hợp kim nhôm
|