Mô tả
Lexus ES250 model 2016, động cơ 2.5L I4 trục cam kép, hệ thống van biến thiên kép và hệ thống phun xăng điện tử đa điểm. Hộp số tự động 6 cấp với bộ điều khiển sang số thông minh, công suất 181 mã lực tại vòng tua máy 6000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 235 Nm tại 4100 vòng/phút và kết hợp 3 chế độ lái (Tiết kiệm/Thông thường/Thể thao). Vành hợp kim nhôm 17inch. Các trang thiết bị gồm có:
Tiện nghi:
Cửa sổ trời
Ốp trang trí
Rèm chắn nắng phía sau điều khiển điện
Gương chiếu hậu chống chói
Gương cầu chống chói tích hợp đèn báo rẽ và nhớ vị trí
Hệ thống điều hóa tự động 3 vùng
Vô lăng điều chỉnh điện, có chức năng nhớ vị trí lái, tự dộng điều chỉnh hỗ trợ ra vào xe
Ghế lái và ghế hành khách điều chỉnh bằng điện 10 hướng, với chức năng nhớ cho ghế lái
Điều hòa nhiệt độ ghế lái và ghế hành khách trước
Chất liệu ghế da
Thiết bị tiêu chuẩn:
Hệ thống chìa khóa thông minh
Khởi động thông minh
Điều khiển hành trình
3 chế độ lái (Tiết kiệm/Thông thường/Thể thao)
Màn hình hiển thị đa thông tin TFT 3.5"
Nút điều khiển trên vô lăng
Hệ thống giải trí:
DVD/USB/AM/FM
Hệ thống âm thanh 8 loa Lexus Premium
An toàn
Hệ thống 10 túi khí quanh xe
Hệ thống đèn ban ngày LED
Hệ thống đèn hậu LED
Đèn phanh khẩn cấp
Các tính năng khác:
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC)
Hệ thống điều khiển ổn định xe (VSC)
Hệ thống phanh chống bó cứng (ABS)
Hệ thống hỗ trợ phanh gấp (BA)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe với camera lùi
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Cảm biến chống trộm, mã hóa khóa động cơ
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
2.280.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
8L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4915x1820x1450
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2820
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Xăng phun đa điểm
|
Kiểu động cơ |
I4 VVT-I kép
|
Dung tích xylanh (cc) |
2494
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
181
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
235
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
207
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
9.8
|
Dung tích bình xăng |
65
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa có thông gió
|
Phanh sau |
Đĩa có thông gió
|
Giảm xóc trước |
Thanh giằng MacPherson độc lập với thanh ổn định
|
Giảm xóc sau |
Tay đòn kép Macpherson độc lập với thanh ổn định
|
Lốp xe |
215 / 55 R17
|
Vành mâm xe |
Mâm hợp kim
|