Mô tả

Lexus ES350 model 2016. Động cơ 3.5L V6 24 van, trục cam kép, hệ thống van biến thiên kép và hệ thống phun xăng điện tử đa điểm. Hộp số tự động 6 cấp với bộ điều khiển sang số thông minh và chế độ lái Thông thường/Tiết kiêm nhiên liệu/Thể Thao. Vành hợp kim nhôm 17inch. Và các công nghệ thiết bị theo xe:

Tiện nghi:
Cửa sổ trời
Ốp trang trí
Đóng mở cốp xe tự động bằng điện
Rèm chắn nắng phía sau điều khiển điện
Gương chiếu hậu chống chói
Gương cầu chống chói tích hợp đèn báo rẽ và nhớ vị trí
Hệ thống điều hóa tự động 3 vùng
Vô lăng điều chỉnh điện, có chức năng nhớ vị trí lái, tự dộng điều chỉnh hỗ trợ ra vào xe
Ghế lái và ghế hành khách điều chỉnh bằng điện 10 hướng, với chức năng nhớ cho ghế lái
Điều hòa nhiệt độ ghế lái và ghế hành khách trước
Hỗ trợ tựa lưng ghế
Chất liệu ghế: Da thật

Thiết bị tiêu chuẩn:
Hệ thống chìa khóa thông minh
Khởi động thông minh
Điều khiển hành trình
Lựa chọn chế độ lái (Tiết kiệm nhiên liệu/Thường/Thể thao)
Màn hình hiển thị đa thông tin TFT 3.5"
Nút điều khiển trên vô lăng

Hệ thống giải trí:
DVD/USB/ Giắc cắm âm thanh mini
Hệ thống âm thanh15 loa Mark Levinson

An toàn
Hệ thống an toàn 10 túi khí quanh xe
Hệ thống đèn ban ngày LED (DRL)
Hệ thống đèn hậu LED
Đèn phanh khẩn cấp

Các tính năng khác:
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC)
Hệ thống điều khiển ổn định xe (VSC)
Hệ thống phanh chống bó cứng (ABS)
Hệ thống hỗ trợ phanh gấp (BA)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống an ninh; Cảm biến chống trộm, mã hóa khóa động cơ
Cảm biến trước/sau
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 3.260.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 6
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động Không
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Không Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4870/1820/1430
Chiều dài cơ sở (mm) 2776
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1635
Động cơ
Loại động cơ 3.5 lít
Kiểu động cơ 4 Cam, 16 Val, VVT-i
Dung tích xylanh (cc) 3458
Tỷ số nén 10.8:1
Công suất cực đại(Hp) 268 hp @ 6,200
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 248 lb-ft @ 4,700
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 6 số tự động với hệ thống kiểm soát tốc độ điện tử(ECT-i)
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 70
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa thông gió 11,6 inch
Phanh sau Phanh đĩa cứng 11inch
Giảm xóc trước Độc lập kiểu MacPherson thanh chống với lò xo cuộn Khí nén giảm sóc Thanh ổn định
Giảm xóc sau Độc lập kiểu MacPherson liên kết kép với các thanh chống lò xo cuộn Khí nén giảm sóc Thanh ổn định
Lốp xe 215/55R17
Vành mâm xe Hợp kim 17 x7 inch
Tạo salon miễn phí