Mô tả
Lexus NX200T 2015 mẫu xe sang trọng, đẳng cấp mà lại phù hợp với giao thông đông đúc như ở Việt Nam. Với phiên bản mới 2015 vừa mới ra mắt có kiểu dáng hiện đại trẻ trung, công suất mạnh mẽ, thân xe cứng cáp cùng với đó là nội thất tiện nghi sang trọng.
Lexus NX200T sở hữu kích thước tổng thể dài x rộng x cao tương 4.630 x 1.845 x 1.645 (mm). Với kích thước này Lexus NX 2015 rất rộng rãi thoải mái so với các đối thủ cùng phân khúc Crossover cỡ nhỏ. Nội thất của NX 200T được bọc da thể thao, các đường chỉ được may thủ công và rất tinh tế.
Lexus NX200T 2015 được trang bị với động cơ xăng, tăng áp dung tích là 2.0L, có 4 xy lanh, với công suất 245 mã lực mô men xoắn cực đại là 350NM. Chiếc xe sở hữu hộp số 6 cấp truyền động 4 bánh toàn thời gian, nên chỉ tiêu tốn khoảng 7lít/100km đường tiêu chuẩn.
An Vinh Auto - Chuyên xe hơi nhập khẩu.
CÔNG TY CPTM DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU AN VINH
Địa chỉ: Số 11 Nguyễn Xiển, Thanh Xuân, Hà Nội
Hotline: 0938.33.66.33 – 0979.87.88.89 – 0905.49.6666
Email: anvinhauto@gmail.com
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
129.000USD |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2015 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
8L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4,630 mm/1,845 mm/1,645 mm
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2660 mm
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1,580 mm/1,580 mm
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1798 kg
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
2.0 lit, 16 van trục cam kép
|
Kiểu động cơ |
4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp (8AR-FTS)
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.998
|
Tỷ số nén |
10.1
|
Công suất cực đại(Hp) |
235 hp/4800-5600 vòng/phút
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
350Nm / 1650 - 4000 vòng/phút
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Hệ thống phun nhiên liệu kết hợp trực tiếp và đa điểm D4-ST
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
200
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
60L
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa kích thước 17 inch
|
Phanh sau |
Phanh đĩa kích thước 16 inch
|
Giảm xóc trước |
Hệ thống treo MacPherson
|
Giảm xóc sau |
Tay đòn kép
|
Lốp xe |
225/60R18
|
Vành mâm xe |
Vanh 18 inch
|