Mô tả

Hãy liên hệ trực tiếp với Hotline để có thêm thông tin chi tiết nhất
Mazda Nguyễn Trãi cảm ơn và rất mong được trở thành đối tác tin cậy của bạn!
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 694.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất Chưa xác định Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Xăng
Màu nội thất          
Số cửa 5
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4460 x 1795 x 1435
Chiều dài cơ sở (mm) 2725
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.2m
Trọng lượng không tải (kg) 1390
Động cơ
Loại động cơ 2.0L
Kiểu động cơ 4 Cyl thẳng hàng, 16 van
Dung tích xylanh (cc) 2000
Tỷ số nén 10:1
Công suất cực đại(Hp) 153@6000rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 200@4000rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Tự động 6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 55
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Đĩa đặc
Giảm xóc trước Mc Pherson
Giảm xóc sau Liên kết đa điểm
Lốp xe 205/55R16
Vành mâm xe Đúc hợp kim 5 chấu
Tạo salon miễn phí