Mô tả

Số tự động 6 cấp, động cơ xăng 2.0L và 2.5L. Công suất 153 Hp, momen xoắn 210Nm (2.0L). Công suất 186 Hp, momen xoắn 250Nm (2.5L)
Đèn pha Bixenon, AFS+ALS, đèn led chạy ban ngày, hệ thống rửa đèn, đèn pha tự động
Ghế da cao cấp, ghế lái chỉnh điện 8 hướng,
Điều hòa tự động 2 vùng, hốc gió sau, tay lái chỉnh 4 hướng, lẫy chuyển số trên vô lăng (2.5L) Start/Stop,
Hệ thống phanh ABS, cân bằng điện tử DSC, 6 túi khí, hệ thống ga tự động, cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước-sau, camera lùi(2.5L), 9 loa (2.0L), 11 loa BOSE (2.5L), kết nối AUX, USB/Ipod
Màn hình DCD 7in
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 998.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2014 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4864 x 1840 x 1451
Chiều dài cơ sở (mm) 2830
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,6
Trọng lượng không tải (kg) 1402
Động cơ
Loại động cơ I4 DOHC
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 1997
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 153
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 200
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Tự động 6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 62
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa
Giảm xóc trước McPherson
Giảm xóc sau Đa điểm
Lốp xe
Vành mâm xe 17
Tạo salon miễn phí