Mô tả

VinaMazda khởi đầu năm 2013 với khá nhiều thông tin mới: chính thức là thành viên Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Việt Nam, và giới thiệu mẫu sedan hạng trung Mazda6 2013 hoàn toàn mới.
Nếu như các mẫu xe nhỏ như Mazda3, Mazda2 đã được lắp rắp trong nước thì mẫu Mazda6 2013 được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản. Đây cũng chính là ưu thế của mẫu xe này so với các đối thủ cùng phân khúc được lắp ráp tại Việt Nam, đặc biệt là Toyota Camry.
Sự có mặt của Mazda6 thế hệ mới tại Việt Nam được đánh giá là sớm và khá bất ngờ, bởi m??
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2013 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Không Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4735x1795x1440
Chiều dài cơ sở (mm) 2725
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1560/1540
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1395
Động cơ
Loại động cơ 2.0 lít
Kiểu động cơ 4 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xylanh (cc) 1999
Tỷ số nén 10.8
Công suất cực đại(Hp) 147hp/6000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 184/4000 Nm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số tự động 5 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 64
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa
Giảm xóc trước Thanh đòn đôi
Giảm xóc sau Đa liên kết kiểu E
Lốp xe 205/60 R16
Vành mâm xe Mâm đúc hợp kim nhôm
Tạo salon miễn phí