Mô tả
Mercedes E250 sản xuất 2017 chủ xe đi ít giữ gìn nên còn rất đẹp. Xe trang bị động cơ I4 2.0L turbo tăng áp hộp số tự động 9 cấp, lẫy chuyển số bán tự động phía sau tay lái, chìa khóa thông minh điều khiển từ xa khởi động Stas/Stop. Hệ thống âm thanh loa Burmester, điều hòa Auto 3 vùng độc lập có tính năng Air-balance với bộ lọc không khí và tạo hương thơm thông minh. Hàng ghế trước chỉnh điện + 3 vị trí nhớ ghế, chế độ Cruicontro, camera lùi, cửa sổ trời, 5 chế độ đi đường Dynamic Select, tự động đỗ xe Parktronic, hệ thống dẫn đường GPS bản đồ Việt Nam. Hệ thống an toàn ABS, ESP, EBD...
Vui lòng liên hệ trực tiếp để biết thông tin chi tiết.
Vạn Lộc Auto
Điện thoại: 0985 02 8888 hoặc 0915 38 6666
Địa chỉ: 19A Lê Văn Lương, Cầu Giấy, Hà Nội
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
0 |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Chưa xác định |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
13L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
4 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Không
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4868/1854/1471
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2874
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1585/1600
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1735
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
V6 3L
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
|
Tỷ số nén |
11,3 : 1
|
Công suất cực đại(Hp) |
231]/6000)
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
300/2500-5000
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
7G-TRONIC
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
247
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
7.4
|
Dung tích bình xăng |
80
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đỉa tản nhiệt
|
Phanh sau |
Đỉa tản nhiệt
|
Giảm xóc trước |
Khớp nối 3 điểm
|
Giảm xóc sau |
Hệ thống treo độc lập đa khớp nối
|
Lốp xe |
245/45 R 17
|
Vành mâm xe |
Hợp kim 17 icnh
|