Mô tả

Hỗ trợ vay trả góp trả trước 20%, mức cho vay Ngân Hàng lên đến 80% (Giá trị xe) Thời hạn cho vay tối đa trong 6 năm, lãi suất chỉ vào khoảng 7,8% (cố định trong 01 năm).

Khuyến mãi hấp dẫn với vô số bộ "quà tặng chính hãng" và "khuyến mãi" hấp dẫn có giá trị cao đến từ hệ thống Mitsubishi Phương Nguyên cho quý khách hàng trong thánh . Liên hệ trực tiếp để có giá ưu đãi tốt nhất .

Lhe : 0969 496 596 Nguyễn Hùng (Mr)
Địa chỉ: 63A Võ Văn Kiệt, P. An Lạc, Q. Bình Tân, TP. HCM.



Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 380.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Hatchback Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2018 Mức tiêu thụ nhiên liệu 4L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện Không
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 3795 x 1665 x 1510
Chiều dài cơ sở (mm) 2450
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 4,6 m
Trọng lượng không tải (kg) 830
Động cơ
Loại động cơ 1.2 MIVEC
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 1.193 cc
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 78/6.000 PS/rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 100/4.000 N.m/rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu ECI-MULTI (Electronic Controlled Injection - Multi Point Injection)
Hộp số Số sàn 5 cấp
Tốc độ tối đa (km/h) 170 km/h
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 35 lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa 13 inch
Phanh sau Tang trống 7 inch
Giảm xóc trước Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Giảm xóc sau Thanh xoắn
Lốp xe 175/55R15
Vành mâm xe Hợp kim 15inch, tông 2 màu
Tạo salon miễn phí