Mitsubishi Phiên bản Mirage mới 2017 vừa được ra mắt tại Việt Nam.
Với thiết kế mới được thay đổi lưới lản nhiệt Dynamic Shield hoàn toàn khác so với bản cũ.
Thân xe được kéo dài thêm 85cm.
Vô lăng thiết kế 3 chấu phong cách thể thao.
Khoang hành lý có ngăn để đồ tiện lợi.
Mitsubishi Mirage 2017 Phiên bản mới nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan Công nghệ Nhật Bản và nhiều ưu đãi đặc biệt hấp dẫn theo xe từ Đại lý.
Liên hệ: 090 7676 226 Nguyễn Hoàng Nam - Nhân viên Kinh Doanh
Địa chỉ: 63A Võ Văn Kiệt ,P.An Lạc, Q.Bình Tân,TP.HCM.
Cam kết giá tốt Khu vực Phía Nam
Hỗ trợ vay trả góp ngân hàng mức cho vay lên đến 85% (Giá trị xe) Thời hạn cho vay tối đa trong 6 năm, lãi suất chỉ vào khoảng 7,8% (cố định trong 01 năm). Khuyến mãi hấp dẫn với các bộ quà tặng chính hãng.
Hãy đến với SHOWROOM của chúng tôi để tham quan xe và được tư vấn tận tình chu đáo
==> Gọi điện thoại hẹn trước để được ĐK trải nghiệm lái thử xe và cảm nhận.
Màu sắc: Cam (hot), Đỏ rựu van (hot), trắng, đỏ, bạc, xám titan.
Mirage có 2 phiên bản: CVT (Số Tự Động) và MT (Số sàn)
Mirage CVT : 522.100.000 VNĐ khuyến mãi đặc biệt trong tháng giảm giá ngay 31.100.000 VNĐ tiền mặt + Phiếu nhiên liệu trị giá 10.000.000 VNĐ ( Có thể quy đổi thành tiền mặt) + 7 món phụ kiện theo xe có giá trị.
Mirage MT : 448.000.000 VNĐ khuyến mãi đặc biệt trong tháng giảm giá ngay 35.000.000 VNĐ tiền mặt + Phiếu nhiên liệu trị giá 10.000.000 VNĐ ( Có thể quy đổi thành tiền mặt) + 7 món phụ kiện theo xe có giá trị.
===>Đặc biệt trong tháng 02/2017 Đại lý còn có thêm chương trình khuyến mãi: "FUKUBUKURO - Rinh xe nghinh tài lộc"
+++Chi tiết chương trình khuyến mãi như sau:
- Khách hàng tham gia sự kiện Fukubkuro & mua xe sẽ có cơ hội rút thăm (trúng 100%) nhận được túi Fuku may mắn có giá trị 6 triệu, 8 triệu & 18 triệu.
- Thời gian áp dụng: từ 01/02/2017 đến 28/02/2017.
Và còn rất rất nhiều phần quà tặng khuyến mãi hấp dẫn có giá trị từ hệ thống Đại Lý cho quý khách hàng trong tháng 03/2017.
Liên hệ trực tiếp để biết thêm chi tiết về giá....
http://www.mitsubishivovankiet.com.vn/
Thông số cơ bản
Thông số tuyền động
Giá bán
403.000.000đ
Hộp số
Số tay
Tình trạng
Mới
Kiểu dẫn động
FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe
Nhập khẩu
Nhiên liệu*
Xăng
Dòng xe
Hatchback
Nhiêu liệu
Năm sản xuất
2016
Mức tiêu thụ nhiên liệu
4L/100km
Màu xe
         
Hệ thống nạp nhiêu liệu
Đang cập nhật
Màu nội thất
         
Số cửa
4
Số chỗ ngồi
5
Số km đã đi
Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn
Có
Túi khí an toàn ghế lái
Có
Túi khí cho hành khách phía trước
Có
Tùi khí cho hành khách phái sau
Có
Túi khí hai bên hàng ghế
Có
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Có
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA)
Có
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD)
Có
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Có
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B)
Có
Điều khiển hành trình
Có
Cảm biến lùi phía sau
Có
Cảm biến va chạm góc phía trước
Có
Hệ thống kiểm soát trượt
Có
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn
Có
Khóa cửa tự động
Có
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
Có
Khóa động cơ
Có
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Có
Thông số khác
Đèn sương mù
Có
Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Có
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Có
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị
Không
Cửa kính diều khiển điện
Không
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
Không
Hệ thống điều hòa khí
Có
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Có
Dàn CD
Có
Hệ thống loa
Có
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Có
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
Có
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Có
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
Có
Ghế lái điều chỉnh
Có
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
Có
Ghế sau gập được kiểu 60/40
Có
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
Có
Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
Có
Giá để cốc phía trước
Có
Giá để đồ trên cao
Có
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Có
Cảm biến gạt mưa
Có
Đèn pha tự động bật khi trời tối
Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm)
3795 x 1665 x 1510
Chiều dài cơ sở (mm)
2450
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
4,6 m
Trọng lượng không tải (kg)
830
Động cơ
Loại động cơ
1.2 MIVEC
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc)
1.193 cc
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp)
78/6.000 PS/rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
100/4.000 N.m/rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
ECI-MULTI (Electronic Controlled Injection - Multi Point Injection)