Mô tả

Navara NP300 Phiên bản mới nhất 2015
Pickup Np300 Navara 2.5L - 188Hp mẫu mới với nhiều trang thiết bị vượt trội hơn so với các dòng xe khác
hộp số sàn 6 cấp hoặc hộp số tự động 7 cấp, và các lựa chọn dẫn động 4 bánh hoặc hoặc 2 bánh
Bên cạnh động cơ, NP300 Navaracũng được cải tiến về nội, ngoại thất và trang bị tiện nghi. Hai tính năng không có trên các mẫu bán tải khác là cửa gió điều hòa phía sau và đèn pha LED. Trong khi đó, nội thất rộng rãi với ghế da. Một số tiện nghi khác như hệ thống khởi động bằng nút bấm, chìa khóa thông minh I-key (kích hoạt hệ thống từ xa).
Nếu đã từng sở hữu một chiếc xe sedan hoặc SUV, bạn sẽ cảm thấy rất quen thuộc khi bước vào nội thất của NP300 Navara. hệ thống cân bằng động (VDC), chống trượt (ABLS), hỗ trợ khởi động ngang dốc (HSA) và kiểm soát đổ dốc (HDC), đèn pha bi,LED màn hình 3D, volang tích hợp điều khiển, cruise control, màn hình CD 5inch, camera lùi, điều hòa 2 vùng, điều hòa ghế phía sau, khóa vi sai, hỗ trợ đỗ đèo...
NP300 Navara đang tiến rất gần tới sự tiện nghi của một chiếc sedan trong khi vẫn giữ được tính thực dụng, sức mạnh và tính bền bỉ của một chiếc bán tải. Điều đó thể hiện ở hệ dẫn động mạnh mẽ, đi kèm với những trang thiết bị nội ngoại thất thông minh vốn hiếm có ở một chiếc pickup
Nissan Pikcup Navara: Mẫu mới HOT
Nissan Pikcup Navara NP300: Mẫu mới HOT - Chiếc xe đạt danh hiệu ## Chiếc Bán Tải Của Năm 2016 ## trên toàn Toàn Cầu được trao giải tại PHÁP

Xe Navara NP300 (E) Số sàn 6 cấp - 1 cầu; 625.000.000 vnđ

Xe Navara NP300 (EL) Số tự động 7 cấp - 1 cầu; 649.000.000 vnđ

Xe Navara NP300 (SL) Số sàn 6 cấp - 2 cầu; 745.000.000 vnđ

Xe Navara NP300 (VL) Số tự động 7 cấp - 2 cầu: 795.000.000 vnđ

NISSAN Đà Nẵng đang có chương trình khuyến mãi Hấp Dẫn cho khách hàng đăng ký mua xe sớm. Hãy gọi ngay hôm nay 0982.455.567 để đăng ký nhận ưu đãi lớn nhất.
Trả góp 75% - 80%, thời gian vay 5 năm đến 7 năm. Thủ tục nhanh gọn

Liên hệ ngay Hotline: 0982.455.567 – 0935.886.755 để được hỗ trợ tốt nhất và có giá tốt nhất
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 795.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Dầu
Dòng xe Truck/Pickup Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 2
Số chỗ ngồi 4
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Không Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Không Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện Không
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD Không
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh Không
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước Không
Cảm biến gạt mưa Không Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 5,230/1,850/1,780
Chiều dài cơ sở (mm) 3,200
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1,570/1.570
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1,850
Động cơ
Loại động cơ DOHC 16-xupap 4-xi lanh, Bộ tăng áp biến thiên (VNT) và intercooler
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 2,488
Tỷ số nén 16.5:1
Công suất cực đại(Hp) 128(174)/4000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 403(41)/2000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Số tay 6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 80
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Phanh tang trống với van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSV)
Giảm xóc trước Độc lập kiểu Double-Wishbone với thanh cân bằng trước
Giảm xóc sau Cầu cứng và lò xo lá
Lốp xe 255/70R16
Vành mâm xe Mâm đúc 16x7J
Tạo salon miễn phí