Mô tả

NỔI BẬT
- Kiểu dáng thể thao.
- Thiết kế hiện đại.
- An toàn cao với tiêu chuẩn 5 sao ANCAP( ÚC)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Kích thước tổng thể (DxRxC) 4.295 x 1.770 x 1.625
- Chiều dài cơ sở 2.670
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất 5,3
- Khoảng sáng gầm xe 195
- Trọng lượng không tải 1.350
- Loại động cơ 4B11 MIVEC I4
- Hệ thống nhiên liệu Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử - MIVEC
- Dung tích xylanh 1.998
- Công suất cực đại 150/6.000
- Mômen xoắn cực đại 197/4.200
- Tốc độ cực đại 193
- Dung tích thùng nhiên liệu 63
- Hộp số Tự động vô cấp CVT-I
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 870.000.000đ Hộp số Vô cấp
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất Chưa xác định Mức tiêu thụ nhiên liệu 9L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Nỉ (Fabric)
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.295 x 1.770 x 1.625
Chiều dài cơ sở (mm) 2.670
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1.525/1.530
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,3
Trọng lượng không tải (kg) 1.350
Động cơ
Loại động cơ 4B11 MIVEC I4
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 1.998
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 150
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 194
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử
Hộp số CVT-INVECS III
Tốc độ tối đa (km/h) 193
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 58
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa
Giảm xóc trước MacPherson với thanh cân bằng
Giảm xóc sau Đa liên kết với thanh cân bằng
Lốp xe 215/60R17
Vành mâm xe 17
Tạo salon miễn phí