Mô tả

Xe Peugeot 3008 là dòng xe đến từ Nước Pháp, được Thaco phân phối độc quyền tại Việt Nam. Vì là dòng xe đến từ nước pháp nên Peugeot 3008 mang trên mình những đặc trưng của dòng xe Châu Âu, thiết kế đơn giản, lịch lãm, tinh tế và sang trọng. Ngoài ra phần Nội thất xe Peugeot 3008 sở hữu không gian thiết kế rộng rãi, được làm bằng các chất liệu cao cấp, tạo nên sự sang trọng cũng như mang lại cảm giác thoải mái nhất đối với hành khách ngồi trên xe.
Ngoài ra với hệ thống SR Thaco rộng khắp cả nước nên việc bão dưỡng đối với Peugeot 3008 trở nên thuận tiện hơn bất cứ dòng xe Châu Âu nào và chính điều này sẽ giúp quý khách sẽ không còn e ngại về dịch vụ bão dưỡng khi muốn sử dụng những dòng xe châu âu cao cấp như trước đây.
LH với TVBH Để biết thêm nhiều thông tin chi tiết và nhận giá bán tốt nhất tại thời điểm.
Hân hạnh được phục vụ quý khách hàng. Xin trân trọng cảm ơn.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 1.190.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4,428 x 1.840 x 1,652 mm
Chiều dài cơ sở (mm) 2,613 mm
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1531 mm
Chiều rộng cơ sở sau (mm) 1525 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,250 mm
Trọng lượng không tải (kg) 1.545 kg
Động cơ
Loại động cơ Xăng, Turbo tăng áp
Kiểu động cơ I4
Dung tích xylanh (cc) 1.598 cc
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 161Hp / 6000rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 240Nm / 1400 ~ 4000rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Tự động 6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h) 205 km/h
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 10,2 s
Dung tích bình xăng 60 L
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa
Giảm xóc trước Độc lập kiểu MacPherson
Giảm xóc sau Thanh xoắn
Lốp xe 225/50 R17
Vành mâm xe 7.5J x 17
Tạo salon miễn phí