Mô tả
THE NEW TOUAREG
1. GIÁ THỰC BÁN
The New Touareg GP: 2.889.000.000đ/xe
2. THÔNG TIN XE
a. Ngoại thất:
Lưới tản nhiệt với 4 thanh nan ngang viền chrome.
Hệ thống chiếu sáng thông minh với chức năng tự động điều chỉnh dải sáng và chiếu sáng theo góc lái, hệ thống rửa đèn. Đèn chiếu sáng ban ngày công nghệ Led. Đèn pha Bi-xenon tự động kết hợp đèn Led chiếu sáng ban ngày. Đèn sương mù trước tích hợp tính năng mở rộng góc chiếu sáng khi vào cua. Mâm đúc hợp kim nhôm 20 inch.
Chức năng tự động chống chói cho gương chiếu hậu bên ngoài và bên trong. Gương chiếu hậu bên ngoài gập, chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ và sấy kính, nhớ vị trí.
Hệ thống gạt nước tự động với cảm biến mưa. Kính màu cách nhiệt.
Baga mui. Ống xả kép kiểu dáng thể thao làm bằng thép không gỉ.
Kính chỉnh điện với chức năng tự động, chống kẹt an toàn.
Cốp chỉnh điện chống kẹt.
b. Nội thất:
Nội thất trang trí ốp gỗ nâu bóng “Vavona”.
Vô lăng đa chức năng bọc da thiết kế kiểu thể thao, điều chỉnh đa hướng, tự động thu lại khi va đập.
Ghế người lái và hành khách phía trước chỉnh điện 14 hướng, chức năng nhớ vị trí cho ghế lái và gương chiếu hậu. Sưởi ghế trước. Ghế sau dịch chuyển, gập 40/60.
Hệ thống khởi động bằng nút bấm Start/Stop.
Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập kèm cửa gió điều hóa phía sau. Cụm đồng hồ điện tử “Premium” đa màu sắc hiển thị đa thông tin.
Hệ thống giải trí “RCD 510” bao gồm CD 6 đĩa, hỗ trợ MP3, MP4, AUX-IN, 8 loa cao cấp.
Tựa tay trung tâm ghế trước tách rời, dịch chuyển, tích hợp ngăn chứa vật dụng.
Thảm sàn trước và sau. Tấm phủ khoang hành lý.
c. Động cơ:
Loại động cơ Xăng V6, công nghệ FSI(phun nhiên liệu trực tiếp)
Dung tích động cơ (cc) 3.597
Công suất cực đại (Hp/rpm) 280/6.200
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 360/3.200
Hộp số Tự động 8 cấp Tiptronic và chế độ thể thao
d. Vận hành:
Tốc độ tối đa (km/h) 228
Hệ thống dẫn động 4 MOTION 4 bánh chủ động toàn thời gian, khóa vi sai trung tâm điều
khiển điện tử
Thời gian tăng tốc từ 0-80km/h (giây) 5.5
Mức tiêu hao nhiên liệu lít/100km (kết hợp) 9.9
Thể tích thùng nhiên liệu (lít) ~ 85
e. Kích thước:
Kích thước tổng thể
Dài x Rộng x Cao 4.801 x 2.208 x 1.709
Chiều dài cơ sở (mm) 2.893
Vết bánh xe trước (mm) 1.656
Vết bánh xe sau (mm) 1.676
Khoảng sáng gầm xe (mm) 222
Thông số lốp 275/45 R20
Đường kính quay vòng (m) ~11.9
Tự trọng (Kg) 2.103
Khả năng Off-road:
Góc thoát trước 24.60
Góc thoát sau 19.90
Khả năng leo dốc 310
Khả năng chinh phục đường nghiêng 350
Khả năng đi qua đường ngập nước với độ sâu 500mm
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
2.889.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Không
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4795/1940/1732
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2893
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1648/1668
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2256
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
3.6L
|
Kiểu động cơ |
6 Cylanh, 24 van
|
Dung tích xylanh (cc) |
|
Tỷ số nén |
12,0: 1
|
Công suất cực đại(Hp) |
2280 @ 6200 rpm
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
265 - 2.500 đến 5.000 rpm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
8 số tự động
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
7.4
|
Dung tích bình xăng |
100lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa tang trống
|
Phanh sau |
Phanh đĩa tang trống
|
Giảm xóc trước |
Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định
|
Giảm xóc sau |
Độc lập dạng 4 liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định
|
Lốp xe |
255/55 R18
|
Vành mâm xe |
Vành mâm đúc hợp kim kích thước 18inch
|