Mô tả

Subaru_Forester 2.0i-L là dòng xe Nhật Bản nhập nguyên chiếc từ Thái Lan và đã chiếm lĩnh thị trường Châu Âu.
✅ Động cơ BOXER cân bằng hoàn hảo và linh hoạt hơn. động cơ tự động chui xuống gầm xe khi có va chạm trực tiếp.
✅ Khung gầm toàn cầu SUBARU Global Platform. tăng cường độ cứng và ổn định hơn 50%
✅ Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian đối xứng S-AWD
✅ Hộp số CVT vô cấp, êm ái.
✅ Đèn pha BI-LED cảm biến bật/tắt.
✅ Và nhiều tính năng ưu Việt khác…

Bảo hành chính hãng 5 năm toàn bộ xe. quy trình bảo dưỡng nghiêm ngặt
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 959.000.000đ Hộp số Vô cấp
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động 4WD: Dẫn động 4 bánh
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2019 Mức tiêu thụ nhiên liệu 8L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4594/1795/1735
Chiều dài cơ sở (mm) 2640
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1637
Động cơ
Loại động cơ Động cơ Boxer đối xứng nằm ngang, máy xăng, 4 xilanh
Kiểu động cơ DOHC 16 Van
Dung tích xylanh (cc) 1998 cc
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 240/5600
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 350/2500-3600
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng trực tiếp
Hộp số Tự động vô cấp CVT, kết hợp chế độ bán tự động lẫy chuyển số trên tay lái
Tốc độ tối đa (km/h) 221
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 7,5
Dung tích bình xăng 60
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh đĩa
Giảm xóc trước Kiểu thanh chống Macpherson
Giảm xóc sau Kiểu xương đòn kép
Lốp xe 225/55R18
Vành mâm xe Hợp kim nhôm 16 inch
Tạo salon miễn phí