Mô tả
Phiên bản Polo Sport Edition - đô thị hiệu năng, vận hành vượt trội, an toàn tiêu chuẩn, nay có thêm gói nâng cấp thể thao với các trang bị nổi bật:
▸ Bộ bodykit thể thao R400 nổi bật.
▸ Biểu tượng R400 ấn tượng nằm trên lưới tản nhiệt.
▸ Ống xả kép thể thao giữa đuôi xe.
▸ Ốp cánh hướng gió thể thao.
▸ Bộ mâm 15 inch 10 chấu đan xen sơn đen mạnh mẽ.
Diện mạo cá tính mới của Polo Sport Edition đã sẵn sàng để chinh phục bạn.
Có rất nhiều lý do để thuyết phục quý khách sở hữu:
- Thương hiệu Volkswagen nổi tiếng toàn cầu.
- Xe Đức nhập khẩu nguyên chiếc, chất lượng đã được kiểm chứng qua cả thế kỷ.
- Là hãng xe Đức có nhiều giá trị kinh tế (Chi phí bảo trì, bảo dưỡng thấp hơn các mẫu xe Đức khác, tiết kiệm nhiên liệu nhờ các công nghệ hỗ trợ,... ).
- Động cơ mạnh mẽ, bền bỉ.
- Khả năng vận hành đỉnh cao, chính xác.
- Thiết kế phù hợp với mọi lứa tuổi.
- Nội thất tiện nghi, khoa học.
- Nhiều màu sắc bắt mắt.
- Nhiều phiên bản lựa chọn.
- Hệ thống an toàn đạt chuẩn 5 sao của Euro NCAP.
Bảo hành 03 năm.
Hỗ trợ vay vốn 90% giá trị xe.
Phục vụ tận tâm, vui vẻ trước và sau khi mua xe.
- Chạy xe lái thử xuống tận nơi cho anh chị ở tỉnh, bận việc, ngại đi lại.
- Miễn phí giao xe tận nhà cho anh, chị.
Hiện nay nếu anh chị xem tin trên mạng sẽ nhận được rất nhiều giá và khuyến mãi ảo, hãy liên hệ em để được tư vấn chính xác.
- Giá cả còn thương lượng cho KH có thiện chí.
- Giảm ngay ưu đãi tiền mặt 1xx triệu + gói quà tặng hấp dẫn (chi tiết liên hệ 0938038894 Ms Phương Volkswagen 4S Trường Chinh).
Hãy liên hệ Ms Phương Volkswagen 4S Trường Chinh để sở hữu liền tay.
Hotline: 0938038894.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
0 |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Chưa xác định |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Chưa xác định |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Hatchback |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
Chưa xác định |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
6L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
3.970 x 1.682 x 1.453
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2552
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1200
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Xăng, 4 xi lanh thửng hàng DOHC, MPI
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.598
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
105/5.250
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
153/3.800
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
6 cấp, số tự động
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
183
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
55 lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
|
Phanh sau |
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
185/60 R15
|
Vành mâm xe |
|