Mô tả

AVEO – CUỘC SỐNG KHÔNG BAO GIỜ HOÀN HẢO HƠN THẾ

Liên hệ với chúng tôi để nhận Catalog, đăng ký lái xe thử.
Đại lý Chevrolet Thăng Long: Số 8, Lê Quang Đạo, Hà Nội (gặp Ms.Yến)
SĐT: (24/24)
(Hỗ trợ mọi thủ tục giấy tờ, hỗ trợ trả góp ngân hàng 70-100% giá trị xe)
--------------------------
Bạn muốn mua ô tô?
Bạn muốn mua một chiếc xe vừa tầm đầu tư? Không cần động cơ quá tốt, không cần tính năng quá chuẩn mực, chỉ cần thiết kế đẹp mắt và vừa đủ. Vậy thì Aveo là chiếc xe đáp ứng nhu cầu đấy của bạn.
Aveo là dòng xe của
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 470.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2014 Mức tiêu thụ nhiên liệu 6L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 2
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Không Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động Không
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Không Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện Không
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng Không
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh Không
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Nỉ
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Không Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4310x1710x1505
Chiều dài cơ sở (mm) 2480
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1450/1430
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.03
Trọng lượng không tải (kg) 1118
Động cơ
Loại động cơ SOHC, MPI
Kiểu động cơ 4 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xylanh (cc) 1498
Tỷ số nén 9,5:1
Công suất cực đại(Hp) 93/6200
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Hệ thống phun nhiên liệu đa điểm
Hộp số Tự động 4 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 45 lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Tang trống
Giảm xóc trước
Giảm xóc sau
Lốp xe 185/55R15
Vành mâm xe Đúc hợp kim 15 inches
Tạo salon miễn phí