Mô tả

Nhà Máy Sản Xuất Ôtô SAMCO, chuyên cung cấp các loại Xe SAMCO

29 chỗ máy 3.0.

29 chỗ máy 5.2.

34 chỗ máy 5.2.

38 ghế ngã SAMCO – Máy Hyundai 380 & 410 ( Hàng 3 cục ).

46 chỗ SAMCO – Máy Hyundai 380 & 410 ( Hàng 3 cục ).

Xe Giường Nằm SAMCO – Máy hyundai 380 & 410 ( Hàng 3 cục ).

Xe mới 100%, giao xe ngay, đủ màu sắc.


Bán trả góp qua ngân hàng, thủ tục nhanh gọn, yêu cầu hồ sơ đơn giản (kể cả khách hàng ở tỉnh).


Hỗ trợ vay đến 90% giá trị xe/5 năm với lãi suất hấp dẫn nhất.

Cam kết mang lại sự hài long cho quý khách trong suốt đời x
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 1.360.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất Chưa xác định Mức tiêu thụ nhiên liệu 8L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 4
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước Không
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4505/1775/1490
Chiều dài cơ sở (mm) 2650
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1543/1541mm
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1234kg
Động cơ
Loại động cơ 2.0 lít
Kiểu động cơ 4 cylanh, 16 valse CVVT
Dung tích xylanh (cc) 1975cc
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp)
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 4 số tự động
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 11,6 giây
Dung tích bình xăng 53 lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước phanh đĩa
Phanh sau phanh đĩa
Giảm xóc trước Độc lập kiểu MacPherson
Giảm xóc sau Liên kết đa điểm với thanh cân bằng
Lốp xe P195/65R15
Vành mâm xe Đúc hợp kim 5,5J*R15
Đăng bởi Trần hà
Tạo salon miễn phí