Mô tả

Volkswagen Touareg 2016 là mẫu SUV hạng sang nên được trang bị rất nhiều tính năng an toàn như: 8 túi khí, phanh ABS, BA, EBD, chống trượt khi tăng tốc ASR, cân bằng điện tử ESP, khoá vi sai trung tâm điện tử, kiểm soát lực kéo EDTC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và đổ đèo, phanh tay điện tử và chức năng Auto Hold, hỗ trợ đỗ xe, cảnh báo tài xế buồn ngủ, khoá trẻ em.
Mẫu SUV hạng sang này được phát triển dựa trên khung gầm của hai người anh em trong tập đoàn Volkswagen là Audi Q7 và Porsche Cayenne. Xe có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.801 x 2.208 x 1.709 mm, với trục cơ sở dài 2.893 mm. Ngoài ra, với sự phát triển về công nghệ thân xe, Touareg 2016 có trọng lượng nhẹ - 2.103 kg.
Tuy nhiên, ngoại thất của Touareg 2016 thay đổi đôi chút so với thế hệ trước. Cụ thể, ở phần xe Touareg gây ấn tượng mạnh với hệ thống đèn chiếu sáng Bi-xenon tích hợp đèn LED chiếu sáng ban ngày, cùng lưới tản nhiệt với 4 thanh ngang mạ chrome. Bên cạnh đó viền chrome quanh xe, ống xả kép hình ovan, cốp sau chỉnh điện, mâm Masafi 20 inch... Góp phần tạo nên sự hoàn chỉnh về thiết kế.
Bên cạnh đó, siêu phẩm này còn có khoang lái nét thể thao nhưng không kém phần sang trọng khi được sử dụng da cao cấp với ghế có chức năng chỉnh điện và 3 vị trí nhớ ghế, kính. Vô lăng được bọc da, màn hình điều khiển điện tử kết hợp đồng hồ số. Các mảng ốp gỗ xung quanh cần số cũng góp phần tạo nên vẻ sang trọng cho nội thất Touareg 2016.
Touareg 2016 sử dụng động cơ xăng FSI V6, phun nhiên liệu trực tiếp với dung tích 3.6 lít V6 có công suất 280 mã lực tại 6.200 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 360 Nm tại 3.200 vòng/phút.
Sức mạnh này được kết hợp với hộp số tự động 8 cấp Tiptronic với chế độ lái thể thao, cùng công nghệ dẫn động bốn bánh chủ động toàn thời gian.
Xe có khả năng tăng tốc từ 0-80km/h trong 5,5 giây và tốc độ tối đa đạt 228 km/h. Theo công bố của nhà sản xuất, mức tiêu hao nhiên liệu của xe là 9,9 lít/100km.
Khuyến mãi: Tặng 1 năm bảo dưỡng công, nhớt, lọc nhớt miễn phí+ dán phim cách nhiệt 3M
LH Hương 0902608293 - 0916777090.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 2.889.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4795/1940/1732
Chiều dài cơ sở (mm) 2893
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1648/1668
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 2256
Động cơ
Loại động cơ 3.6L
Kiểu động cơ 6 Cylanh, 24 van
Dung tích xylanh (cc)
Tỷ số nén 12,0: 1
Công suất cực đại(Hp) 2280 @ 6200 rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 265 - 2.500 đến 5.000 rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 8 số tự động
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 7.4
Dung tích bình xăng 100lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa tang trống
Phanh sau Phanh đĩa tang trống
Giảm xóc trước Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định
Giảm xóc sau Độc lập dạng 4 liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định
Lốp xe 255/55 R18
Vành mâm xe Vành mâm đúc hợp kim kích thước 18inch

Tin cùng loại xe tại Hồ Chí Minh

Tạo salon miễn phí