Mô tả
BÁN Ô TÔ TOYOTA VIOS 1.5G AT, SẢN XUẤT 2019 - MÀU ĐEN
- Mã số: BCA4402019455
- Hãng xe: Toyota
- Mẫu xe: Vios G
- Năm sản xuất: 2019
- Dòng xe: Sedan
- Hộp số: Số tự động
- Dẫn động: FWD - Dẫn động cầu trước
- Động cơ: Xăng
- Dung tích xi lanh: 1.5 L
- Tiêu thụ nhiên liệu: 4.9 - 7.1 Lít/ 100 Km
- Số km đã đi: 40.000 km
- Số cửa: 4 cửa
- Số chỗ ngồi: 5 chỗ
- Màu sắc: Màu xe Đen / Màu nội thất Kem
- Tình trạng: Xe rất đẹp
- Biển đăng ký: Thành phố (Không mất tiền biển)
✔️ Tên cá nhân đi một chủ từ mới. Nguồn gốc rõ ràng, an tâm pháp lý.
✔️ Đầu DVD Pioneer, màn hình 7inch, chế độ phát AM/FM, MP3/WMA/AAC và kết nối với USB/AUX/Bluetooth, hệ thống 06 loa nghe nhạc...
✔️ Phanh ABS, Phân phối lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA, cân bằng điện tử VSC, kiểm soát lực kéo TRC, Cảm biến lùi, 07 túi khí, Hệ thống báo động, Hệ thống báo động mã hóa động cơ (1.5G CVT)...
✔️ Về chất lượng xe còn rất mới, Máy zin nguyên bản, từ mặt giàn cò, nội thất và gầm máy mới như xe mới, hiếm tìm được chiếc thứ 2, cực mới và chắc chắn, chỉ vừa giá là mua.
✔️ Ưu tiên thu mua đổi các xe cũ lấy xe đời cao, xe mới 100%.
✔️ Cám ơn quý khách hàng đã quan tâm, mời quý khách qua shworoom xem xe và trải nghiệm đi thử, cam kết chất lượng còn hơn cả mô tả!
SHOWROOM Ô TÔ GOOD CAR
● Địa chỉ: Nguyễn Văn Cừ - Hà Nội
● Điện thoại: 0775.333.555
● Email: info@goodcar.vn
● Website: www.goodcar.vn
● Trở thành đối tác: http://job.goodcar.vn
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
455.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Cũ |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2019 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Xăng |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
40000km |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Nỉ |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4425x1730x1475
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2550
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1475/1460
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.1
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
2NR-FE
|
Kiểu động cơ |
4 xy lanh thẳng hàng
|
Dung tích xylanh (cc) |
1496
|
Tỷ số nén |
11.5
|
Công suất cực đại(Hp) |
79/6000
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
140/4200
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
CVT
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
170
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
42
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa thông gió 15'
|
Phanh sau |
Đĩa đặc
|
Giảm xóc trước |
Độc lập Macpherson
|
Giảm xóc sau |
Dầm xoắn
|
Lốp xe |
185/60R15
|
Vành mâm xe |
15 inch
|