Mô tả
1. Chỉ từ 160tr là sở hữu ngay xe Vios E MT 2018 mới 100%.
Trả góp hàng tháng chỉ từ 6.5 triệu/tháng.
- Lãi suất chỉ từ 0,65%.
- Không cần chứng minh thu nhập.
- Duyệt hồ sơ trong ngày.
- Hỗ trợ đăng ký uber/grab.
2. Toyota Thăng Long xin gửi đến anh chị Chương trình khuyến mãi trong tháng 05/2018 mới HẤP DẪN
- Giảm ngay tiền mặt hoặc tặng kèm phụ kiện theo xe đối với khách hàng trong tháng
- Tặng bộ phụ kiện lựa chọn bao gồm: Màn hình DVD, Camera lùi, Dán phim cách nhiệt cao cấp, Bọc ghế da cao cấp, trải sàn simily, Cảm biến lùi, viền che mưa, ...
- Tặng bảo hiểm thân vỏ
- Hỗ trợ ngân hàng cho các khách hàng dù không thể chứng minh được thu nhập ( nợ xấu nhóm 3,4 )
- Đặc biệt chỉ cần trả trước 130 - 160 triệu là nhận xe.
3. Cam kết giá tốt thị trường
Giao xe tận nhà cho khách hàng kể cả khách tỉnh.
Hỗ trợ dịch vụ trước bạ, đăng ký, đăng kiểm.
Hỗ trợ mua trả góp qua ngân hàng, thủ tục đơn giản, nhanh chóng...
Lãi suất ưu đãi cực thấp - Đặc biệt bao đậu tất cả hồ sơ ngân hàng kể cả hồ sơ tỉnh
Giá ưu đãi đặc biệt khi đổi xe cũ lấy xe mới
Liên hệ ngay ĐỨC HOÀNG – 0984998706 - Phụ trách kinh doanh Toyota Thăng Long để nhận ưu đãi
Websize: Http://toyotahanoigiatot.com/.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
488.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2018 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Không
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Không
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Nỉ |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Không
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4300 x 1700 x1460
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2550
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1470 x 1460
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
4.9
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1030 - 1085
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
1,5 l
|
Kiểu động cơ |
4 xy lanh, thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i / 4 cylinders, in-line, 16-valve, DOHC with VVT-i
|
Dung tích xylanh (cc) |
1497
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
107 / 6000
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
141 / 4200
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
5 số stự động
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
42
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa thông gió
|
Phanh sau |
Đĩa
|
Giảm xóc trước |
Kiểu Macpherson / Macpherson Strut
|
Giảm xóc sau |
Thanh xoắn / Torsion beam
|
Lốp xe |
185/60R15
|
Vành mâm xe |
Mâm đúc 15
|