Mô tả
CHEVROLET AVEO 14L LT MỚI 2017 GIÁ 459 TRIỆU GIẢN NGAY TIỀN MẶT 30 TRIỆU, GIÁ TRÊN CHƯA PHẢI LÀ GIÁ CUỐI CÙNG ĐÂU NHA, VAY VỐN LÊN TỚI 100% GIÁ TRỊ XE, NHIỀU PHẦN QUÀ THEO XE HẤP DẪN,
LÀ DÒNG XE GIÁ RẺ CHO QUÝ KHÁCH CÓ THU NHẬP THẤP CHẠY UBẺ, GRAP TAXI
BAO HỒ SƠ VAY TRÊN TOÀN QUỐC, BAO HỒ SƠ NỢ XẤU , THỤ TUC NHANH GỌN LẸ, LÃI SUẤT 0,46% CÓ XE GIAO NGAY
-LÀ DÒNG XE GIÁ RẺ CHO QUÝ KHÁCH HÀNG CÓ THU NHẬP THẤP KHÔNG NHỮNG THẾ MÀ NÓ THIẾT KẾ VÀ SẢN XUẤT VÔ CÙNG TIÊN TIẾN HIỆN ĐẠI NHẤT HIỆN NAY
-ĐỘNG CƠ 1.4L MẠNH MẼ
THEO TIÊU CHUẨN CHÂU ÂU 6(KHÍ THẢI)
-HỘP SỐ SÀN ĐA ÊM DỊU Ở MỌI NƠI
-ĐUÔI LƯỚT GIÓ THỂ THAO
-ĐÈN HALOGEN PHẢN QUANG ĐA CHIỀU TĂNG ĐỘ SÁNG BAN ĐÊM
-ĐÈN BÁO RẼ TÍCH HỢP TRÊN KÍNH CHIẾU HẬU CHỈNH ĐIỆN GẬP ĐIỆN
-ĐÈN HALOGEN PHẢN QUANG ĐA CHIỀU HIỆN ĐẠI NHẤT NĂM
-VIỀN LƯỚT TẢN NHIỆT VÀ SAU XE MẠ CROM MẠNH MẼ SANG TRỌNG LỊCH LÃM
-HỆ THỐNG THẮNG ABS THẮNG ĐĨA CHỐNG BÓ CỨNG GIÚP AN TOÀN CHO XE
-HỆ THỐNG 4 TÚI KHÍ AN TOÀN CHO HÀNH KHÁCH VÀ TÀI XẾ KHI XE CÓ VA CHẠM
-HỆ THỐNG KHUNG GẦM VỮNG CHẮC THẾ KẾ ĐỘNG HỌC AN TOÀN CHO QUÍ KHÁCH KHI VA CHẠM
-HỆ THỐNG BÁNH LỚN KẾT HỢP KHUNG GẦM VỮNG CHẮC GIÚP CHO XE CHẠY TÓC ĐỘ CAO KHÔNG BỊ BÊ XE ,CHỐNG SÉT GIÀN GẦM TIÊN TIẾN 2017 VỚI ĐỘ DÀY CỦA TÔN NÊN BỀN BỈ THEO THỜI GIAN
CHỐNG TRƯỢT KHI CHẠY TỐC ĐỘ CAO, MÂN DÚC HƠP KIM, KHOAN HÀNH LÍ RỘNG RẢI
-NỘI THẤT SANG TRỌNG VÀ ĐẦY ĐỦ KẾT HỢP VIỀNG MẠ CROM SÁNG BÓNG.V.V…
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
459.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
4 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Không
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Không
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Không
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Không
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Không
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Không
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Không
|
Hệ thống loa
|
Không
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Không
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Không
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Không
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Không
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Không
|
Giá để cốc phía trước
|
Không
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Không
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.310 x 1.710 x 1.505
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.480
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1.450/1.430
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.055
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
|
Kiểu động cơ |
Mpi 4 xy lanh thẳng hàng, SOHC/Mpi 4 cylinder in line, SOHC
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.498
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
86/5.400
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
13,4/3.000
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
MT-5
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
170
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
45
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa
|
Phanh sau |
phanh tang trống
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
155/80R13
|
Vành mâm xe |
5.0j x 13
|