Mô tả

Chevrolet Aveo LT 2017 - giảm 40tr và nhận ngay nhiều ưu đãi hấp dẫn trong tháng 10 này.
+Hỗ trợ vay vốn 90% giá trị xe.
+Có xe giao ngay.
Chevrolet Aveo 1.4 LT - Số sàn.
Mẫu xe 2017 (Mới) – cải tiến về hiệu suất động cơ (Khỏe hơn, Tiết kiệm nhiên liệu và Bền bỉ hơn).
Mẫu xe Mỹ toàn cầu với thiết kế đơn giản, khỏe khoắn nhưng tiện dụng.
Giá niêm yết: 459.000.000 VNĐ.
(Phiên bản số tự động giá 495.000.000 VNĐ).
Giảm ngay 40 triệu trong tháng 10 này.
Bạn chỉ cần đưa trước 10%, sở hữu ngay xe Chevrolet Aveo 2017 đẳng cấp Mỹ.
Hỗ trợ vay đến 90%, bao hồ sơ trên toàn quốc.
Hỗ trợ trả góp nhanh lẹ không cần chứng minh thu nhập.
Xe có đủ màu: Trắng, đen, bạc, đỏ, nâu, xám, xanh. Giao xe ngay.
Gọi ngay: 0909.040.993 để được tư vấn kỹ hơn về thông số xe, giải pháp kinh tế sử dụng xe hơi, tiết kiệm chi phí sử dụng xe hơi.
Hỗ trợ trả góp ngân hàng lãi suất ưu đãi, thủ tục đơn giản (bên công ty mình sẽ lo từ A đến Z).
Chỉ cần chuẩn bị 10% là lấy xe ngay trong vòng 3 ngày.
Chế độ hậu mãi:
- Xe Chevrolet Aveo 2017 được bảo hành 3 năm hoặc 100.000 km.
- Cứu hộ miễn phí.
- Bảo dưỡng nhanh.
- Bảo hành phụ tùng phụ kiện 01 năm hoặc 25.000km.
Giá cả liên hệ để có giá tốt nhất 0909.040.993 (Ms. Mẫn).
Đại lý ủy quyền chính thức Chevrolet Sài Gòn.
161F Dạ Nam P. 3 Q. 8.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 459.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 4
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Không Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Không
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Không Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động Không
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Không Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện Không
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD Không
Hệ thống loa Không Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Không Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Không Ghế lái điều chỉnh Không
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước Không
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.310 x 1.710 x 1.505
Chiều dài cơ sở (mm) 2.480
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1.450/1.430
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1.055
Động cơ
Loại động cơ
Kiểu động cơ Mpi 4 xy lanh thẳng hàng, SOHC/Mpi 4 cylinder in line, SOHC
Dung tích xylanh (cc) 1.498
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 86/5.400
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 13,4/3.000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số MT-5
Tốc độ tối đa (km/h) 170
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 45
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau phanh tang trống
Giảm xóc trước
Giảm xóc sau
Lốp xe 155/80R13
Vành mâm xe 5.0j x 13
Tạo salon miễn phí