Mô tả
Ưu đãi cực lớn và cùng nhiều quà tặng khác.
- Chevrolet Aveo số sàn 459 tr.
- Chevrolet Aveo số tự động 495 tr.
Hãy nhanh tay gọi cho tôi 0904629519.
Hỗ trợ ngân hàng với lãi suất ưu đãi. Chỉ cần có trước 15% tiền mặt là có thể lấy xe. Phần còn lại trả qua ngân hàng với lãi suất giảm dần. Vay được lên tới 100% giá trị xe thủ tục nhanh chóng đơn giản, kể cả khách hàng ở tỉnh.
Đặc biệt thử xe có xe, chọn màu như ý. Sắp xếp hỗ trợ đăng ký đăng kiểm bấm số giao xe trong ngày.
Thông tin xe: Được sử dụng động cơ 1.4L 4 máy 16 van theo tiêu chuẩn Euro 4 đủ sức cho bạn và các thành viên vi vu trên mọi nẻo đường.
Đặc biệt xe được trang bị động cơ mới với cam kép giúp tiết kiệm nhiên liệu mà vẫn mạnh mẽ.
Nội thất với nhiều tiện nghi và giải trí đa năng.
An toàn mạnh mẽ và cực kỳ tiết kiệm nhiên liệu.
Hãy nhanh tay gọi cho tôi 0904.629.519.
Xe chính hãng được bảo hành 3 năm/ 100.000 km.
Được bảo hành phụ tùng phụ kiện 1 năm/ 25.000 km.
Gói cứu hộ 24/7 trong vòng 3 năm hoàn toàn miễn phí.
Giá xe Chevrolet Aveo khuyến mãi hấp dẫn.
Gọi ngay 0904.629.519 để được hỗ trợ.
Đại lý còn nhiều dòng xe với nhiều màu và kiểu dáng khác nhau, các bạn tham khảo hoặc gọi trực tiếp số 0904629519 để được hỗ trợ.
Http://dailyauto.vn/gia-xe-chevrolet-aveo-TPHCM
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
459.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
4 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Không
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Không
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Không
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Không
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Không
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Không
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Không
|
Hệ thống loa
|
Không
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Không
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Không
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Không
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Không
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Không
|
Giá để cốc phía trước
|
Không
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Không
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.310 x 1.710 x 1.505
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.480
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1.450/1.430
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.055
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
|
Kiểu động cơ |
Mpi 4 xy lanh thẳng hàng, SOHC/Mpi 4 cylinder in line, SOHC
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.498
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
86/5.400
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
13,4/3.000
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
MT-5
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
170
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
45
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa
|
Phanh sau |
phanh tang trống
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
155/80R13
|
Vành mâm xe |
5.0j x 13
|