Khuyến Mãi Tháng 12 - Đỉnh Không Cần Chỉnh ... Chevrolet Cruze LTZ 1.6 ( phiên bản nâng cấp ) số tự động ƯU ĐÃI lên đến 40,000,000đ ... từ 1/12 đến 30/12/2016 giảm trừ trực tiếp vào giá xe, và nhiều Ưu Đãi Hấp.
*** Hỗ trợ mua xe trả góp, chỉ cần thanh toán trước 10-15% - Nhận Xe Ngay - ( Điều kiện vay đơn giản - Duyệt hồ sơ trong 24h.)
*** Đăng ký lái thử NEW CRUZE 2016 đón xe tại nhà:
*********************************************************
- Động cơ Cruze LT 1.6L với 4 xy-lanh, trục cam kép phun xăng điện tử, được trang bị hệ thống biến thiên chiều dài đường ống nạp (VIM)
- Dung tích xy lanh 1.598 (CC)
- Công suất cực đại: (P/s/vòng/phút): 107/6000
- Kích thước xe: 4640 x 1797 x 1478 (mm)
- 5 chỗ, số sàn 5 cấp
- Đèn pha tự động, Đèn led chiếu sang ban ngày tăng tính năng an toàn, đèn sương mù dạng thấu kính, đèn sương mù sau.
- Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, sấy kính, tích hợp đèn báo rẽ.
- Thắng đĩa 4 bánh, ABS, cảm biến lùi, 2 túi khí trước
- Hệ thống chống trộm, điều hòa tự động, khóa cửa trung tâm, khóa cửa tự động.
- Hệ thống âm thanh: 6 loa, CD/Radio/AUX/USB, điều khiển âm thanh trên vô lăng.
- Nội thất ghế da đen cao cấp, kệ để tay phía ghế sau, ghế lái điều chỉnh 4 hướng
- Thiết kế đuôi xe mới thể thao hơn với viền crome sang trọng.
- Khung sườn làm bằng thép chịu lực cao cấp.
- Kích thước lốp: 205/60R16. La zăng kép 2 thể thao.
-------------------------------------------------------------------------------
* Cứu hộ 24/7 miễn phí (theo thời hạn bảo hành)
* Bảo dưỡng nhanh trong 60 phút
* Bảo hành phụ tùng và phụ kiện 1 năm/25.000 KM
* Bảo hành xe 3 năm/ 100.000 Km
* Bán trả góp – Lãi suất thấp – Giao xe ngay – Đổi xe Cũ lấy xe Mới
* Xin liên hệ ngay cho chúng tôi 24/7 -
Holine: 0902720002
Website: chevroletoto.net
Thông số cơ bản
Thông số tuyền động
Giá bán
589.000.000đ
Hộp số
Số tay
Tình trạng
Mới
Kiểu dẫn động
FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe
Trong nước
Nhiên liệu*
Xăng
Dòng xe
Sedan
Nhiêu liệu
Năm sản xuất
2016
Mức tiêu thụ nhiên liệu
7L/100km
Màu xe
         
Hệ thống nạp nhiêu liệu
Đang cập nhật
Màu nội thất
         
Số cửa
4
Số chỗ ngồi
4
Số km đã đi
Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn
Không
Túi khí an toàn ghế lái
Có
Túi khí cho hành khách phía trước
Không
Tùi khí cho hành khách phái sau
Có
Túi khí hai bên hàng ghế
Không
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Có
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA)
Có
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD)
Có
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Có
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B)
Có
Điều khiển hành trình
Có
Cảm biến lùi phía sau
Có
Cảm biến va chạm góc phía trước
Có
Hệ thống kiểm soát trượt
Có
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn
Có
Khóa cửa tự động
Có
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
Có
Khóa động cơ
Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Không
Thông số khác
Đèn sương mù
Có
Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Có
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị
Không
Cửa kính diều khiển điện
Có
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
Không
Hệ thống điều hòa khí
Có
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Có
Dàn CD
Có
Hệ thống loa
Có
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Có
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
Có
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Có
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
Có
Ghế lái điều chỉnh
Có
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
Không
Ghế sau gập được kiểu 60/40
Có
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
Có
Vật liệu ghế
Vải
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
Có
Giá để cốc phía trước
Có
Giá để đồ trên cao
Có
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Có
Cảm biến gạt mưa
Có
Đèn pha tự động bật khi trời tối
Có
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Có
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm)
4.597 x 1.788 x 1.477
Chiều dài cơ sở (mm)
2.685
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
1.544/1.558
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg)
1285kg
Động cơ
Loại động cơ
1.8 DHOC
Kiểu động cơ
4 xi lanh thẳng hàng
Dung tích xylanh (cc)
1.796
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp)
139/6.200
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
176/3.800
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số
5 số sàn
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
11.8 giây
Dung tích bình xăng
60lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước
Phanh đĩa thông gió
Phanh sau
Phanh đĩa thông gió
Giảm xóc trước
Độc lập dạng chạc xương đòn đôi với thanh cân bằng và thanh ổn định
Giảm xóc sau
Độc lập dạng đa liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định