Mô tả

Khuyến Mãi Tháng 2 - Đỉnh Không Cần Chỉnh ... Chevrolet Cruze LTZ 1.8 ( phiên bản nâng cấp ) số tự động ƯU ĐÃI lên đến 40,000,000đ ... từ 1/12 đến 30/2/2016 giảm trừ trực tiếp vào giá xe, và nhiều Ưu Đãi Hấp. Và có cơ hội bốc thăm trúng thưởng giải nhất Chuyến Đi Đài Loan dạng VIP cho 2 người ...!

- Đặc điểm nâng cấp :
+ hệ thông giải trí mylink 2
+ ghế da đen
+ đen bi thấu kính
+ camera lùi tích hợp màn hình dvd...!

- Hỗ trợ mua xe trả góp, chỉ cần thanh toán trước 10-15% - Nhận Xe Ngay - Điều kiện vay đơn giản - Duyệt hồ sơ trong 24h.

*** Đăng ký lái thử NEW CRUZE 2016 đón xe tại nhà:
*********************************************************
Động cơ 1.8L, DOHC, MFI, hộp số tự động 6 cấp
• Gương chiếu hậu điều khiển điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ
• Đèn chiếu sáng ban ngày dạng LED, Đèn pha tự động bật/tắt
• Điều khiển âm thanh trên vô lăng, Khởi động bằng nút bấm
• Chìa khóa thông minh, Ghế da cao cấp, Điều hòa tự động
• 4 túi khí - ABS, Gạt mưa tự động, Cảnh báo lùi
• Kết nối thiết bị như điện thoại thông minh, máy tính bảng, iPod, USB; cho phép nghe nhạc và điều chỉnh trên màn hình cảm ứng 7-inch;
• Kết nối điện thoại qua Bluetooth cho phép thoại rảnh tay;
• Đồng bộ và hiển thị danh bạ, Khóa cửa trung tâm
• Đồng bộ với chế độ nhận diện giọng nói Siri trên iPhone;
• Nghe nhạc MP3, xem ảnh, xem video (định dạng WMV, AVI, DIVX) qua kết nối USB
• Ga tự động Cruise-Control, Cửa sổ trời điều chỉnh điện
• Khóa cửa tự động khi xe di chuyển, Khóa cửa an toàn cho trẻ em
• Hệ thống chống trộm, Chìa khóa mã hóa
-------------------------------------------------------------------------------
* Cứu hộ 24/7 miễn phí (theo thời hạn bảo hành)
* Bảo dưỡng nhanh trong 60 phút
* Bảo hành phụ tùng và phụ kiện 1 năm/25.000 KM
* Bảo hành xe 3 năm/ 100.000 Km
* Bán trả góp – Lãi suất thấp – Giao xe ngay – Đổi xe Cũ lấy xe Mới
* Xin liên hệ ngay cho chúng tôi 24/7 -
Holine: 0902720002
Website: checroletoto.net
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 699.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu 7L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Nỉ
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4597x1788x1477
Chiều dài cơ sở (mm) 2,685
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1,544/1,558
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,45
Trọng lượng không tải (kg) 1,285
Động cơ
Loại động cơ 1.6 DOHC, MFI
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 1,598
Tỷ số nén 9.5:1
Công suất cực đại(Hp) 107/6000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 150/4000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số số tự động 6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Tang trống
Giảm xóc trước
Giảm xóc sau
Lốp xe 205/60R16
Vành mâm xe 16
Tạo salon miễn phí