Mô tả
Cám ơn anh chị đã quan tâm đến bài viết.
____HỖ TRỢ TRẢ GÓP QUA NGÂN HÀNG____
* Hỗ trợ trả góp 80-90% giá trị xe ( Tùy vào điều kiện khách hàng).
* Với thủ tục vay đơn giản, duyệt hồ sơ, chứng minh thu nhập dễ dàng với lãi suất chỉ từ (0.63%/tháng) thuận tiện cho những Anh chị Kinh doanh tự do,cá nhân.
* Hỗ trợ tư vấn anh chị kinh doanh cho thuê xe (đám cưới, Uber, Grab)…
____THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CRUZE 2017 Số tự động 6 cấp____
***Xe Chevrolet Cruze 2017 kiểu dáng ấn tượng được trang bị những tính năng vượt trội hơn các sản phẩm cùng phân khúc tại Việt Nam như:
* Động cơ 1.8L, hộp số tự động 6 cấp kết hợp chế độ bán tự động.
* Lưới tản nhiệt mạ Crôm thể thao, đèn sương mù dạng thấu kính, đèn chiếu sáng ban ngày dạng LED.
* Tích hợp bảng điều khiển âm thanh và ga tự động (Cruise control) trên vô Lăng.
* 04 phanh đĩa tản nhiệt kết hợp với tính năng ABS.
* Camera lùi, Cảm biến de giúp lùi và đỗ xe một cách tự tin, an toàn.
* Điều hòa nhiệt độ tự động, cửa sổ trời thể thao.
* 4 túi khí được trang bị cho người lái và hành khách.
* Mâm hợp kim 17" giúp chiếc xe mang tính chất thể thao và chạy ổn định hơn.
* Cảm biến đèn pha tự động và gạt mưa tự động.
* Hệ thống giải trí màn hình cảm ứng 7 inch, 6 loa kết nối với hệ điều hành IOS và Android.
* Hệ thống khóa mở cửa thông minh không cần chìa khóa..
* Là một trong những dòng Sedan C rộng rãi nhất.
____DỊCH VỤ HẬU MÃI____
* Hỗ trợ đưa đón tới Showroom xem và trải nghiệm lái thử xe
* Hỗ trợ làm toàn bộ thủ tục một cách nhanh chóng. Giao xe tận nhà.
* Hỗ trợ các vấn đề về Xe trọn đời ( mua bán, đổi xe mới…)
____Ưu đãi đặc biệt khi mua xe tại Chevrolet Trường Chinh____
+ Cứu hộ 24/24 trong thời gian bảo hành.
+ Bảo hành 3 năm hoặc 100.000km, bảo hành phụ tùng 25.000km hoặc 1 năm.
+ Bảo dưỡng nhanh, thay thế phụ tùng giá ưu đãi.
Cruze LT 1.6 số sàn 589Tr
Cruze LTZ 1.8 số tự động 699Tr
Hân hạnh phục vụ quý khách hàng thân thương!
Mọi chi tiết xin vui long liên hệ gặp HUY
Hotline: 0943.934.779
Địa chỉ : 38 Chế Lan Viên, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, TP.HCM
Email: huy.chau@chevrolettruongchinh.com
Website: chevrolettragop.com
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
699.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
7L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Không
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Nỉ |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4597x1788x1477
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,685
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1,544/1,558
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,45
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1,285
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
1.6 DOHC, MFI
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
1,598
|
Tỷ số nén |
9.5:1
|
Công suất cực đại(Hp) |
107/6000
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
150/4000
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
số tự động 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
|
Phanh sau |
Tang trống
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
205/60R16
|
Vành mâm xe |
16
|