Mô tả
Honda Civic 1.5 CVT Turbo tăng áp chuẩn bị được nhập khẩu về thị trường Việt Nam.
Về chiếc Honda Civic model 2017 hoàn toàn mới:
- Honda Civic model 2017 sẽ tạo nên một chuẩn mực mới trong phân khúc xe Compact phổ thông về niềm vui sau vô-lăng, công nghệ an toàn, hiệu quả nhiên liệu cùng không gian nội thất sang trọng. Sở hữu hàng loạt công nghệ an toàn vã hỗ trợ lái, bao gồm hệ thống phanh giảm chấn, hệ thống cảnh báo vượt và lần đầu tiên trong một mẫu Honda trang bị điều khiển hành trình Adaptive Cruise Control, tích hợp chức năng hỗ trợ di chuyển tốc độ thấp Low-Speed Follow.
- Thiết kế mui xe vuốt khá thấp về phía sau mang đến cảm giác gần giống với những chiếc coupe. Cụm đèn hậu sử dụng bóng LED, với hình dạng chữ C. Hệ thống thông tin-giải trí được thiết kế hướng đến người lái nhiều hơn. Chính giữa cụm điều khiển trung tâm trang bị màn hình cảm ứng 7 inch. Hệ thống giải trí của xe gồm các kết nối cơ bản như Bluetooth, USB, AUX….
- Về nội thất: Cũng được trang bị nhiều tiện ích cho người dùng, như hệ thống kiểm soát tốc độ tự động, Cruise Control. Một số phiên bản còn tích hợp lẫy chuyển số trên vô lăng. Mẫu sedan hạng C này còn có thêm tùy chọn động cơ 4 xi-lanh, 1.5L VTEC Turbo hoàn toàn mới, cho công suất 173 mã lực tại 5.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 220 Nm trong dải tua máy từ 1.700 đến 5.500 vòng/phút đi cùng hộp số tự động CVT, lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng.
- Trang bị tiện nghi và khả năng vận hành của Honda Civic model 2017: Danh mục Civic model 2017 cũng có nhiều tính năng tiên tiến của đàn anh Accord 2016 như tích hợp smartphone với màn hình cảm ứng Display Audio độ phân giải cao 7 inch, ứng dụng Apple CarPlay, Android Auto.
- Xe được bảo hành 3 năm hoặc 100.000km.
- Xe có 6 màu: Đen, trắng, đỏ đô, xanh dương, titan, ghi bạc.
- Giá xe niêm yết: 950.000.000 đồng.
- Để được tư vấn mua xe và thông tin về chương trình khuyến mãi tháng 2/2017 vui lòng liên hệ trực tiếp.
Áp dụng chính sách một giá của Honda Việt Nam.
• Ưu đãi (nếu có) sẽ được áp dụng theo chương trình của Honda Việt Nam tại thời điểm ký hợp đồng.
• Phương thức thanh toán: Trả tiền mặt 100% hoặc trả góp qua Hệ thống Ngân Hàng uy tín hàng đầu lãi suất luôn được ưu đãi, trả trước 20% giá trị xe, thời hạn vay tối đa 6 năm.
Xem xe và lái thử để cảm nhận xin quý khách vui lòng liên hệ Hotline: 0908.438.214.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
940.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
5L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4630 x 1799 x 1416
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2700
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1547/1563
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.3
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1331
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
1.5L DOHC VTEC TURBO,4 xylanh thẳng hàng,ứng dụng Earth Dreams Technology
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.498
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
170/5500
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
220/1.700-5.500
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
PGM-FI /Phun xăng trực tiếp
|
Hộp số |
Vô cấp (CVT) Earth Dreams Technology
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
200
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
8.3
|
Dung tích bình xăng |
47
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
|
Phanh sau |
Phanh đĩa
|
Giảm xóc trước |
Độc lập/ Lò xo
|
Giảm xóc sau |
Liên kết đa điểm
|
Lốp xe |
215/50 R17 91V
|
Vành mâm xe |
La zăng hợp kim 17 inch
|