Mô tả
Honda Ô tô Biên Hoà
Địa chỉ: Lô B-04, AMATA, Kp3, Long Bình, Biên Hoà, Đồng Nai
Hotline: 0908.438.214 – Mr.Mẫn
Email: pminman12@gmail.com
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Honda Civic 1.5 Turbo 2017: 950.000.000 VNĐ
1/ Động cơ VTEC Turbo 1.5 hoàn toàn mới.
- VTEC Turbo là động cơ tăng áp mới, lần đầu tiên áp dụng cho xe Honda tại Việt Nam giúp xe đạt được hai yếu tố: Khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội - khắc phục nhược điểm của động cơ tăng áp truyền thống khi phải đánh đổi sự tiêu hao nhiên liệu để đạt được công suất đầu ra cao hơn.
- Động cơ 1.5L VTEC Turbo tăng tốc nhanh và mạnh mẽ tương đương động cơ 2.4L thường, mà vẫn tiết kiệm nhiên liệu khi mức tiêu thụ nhiên liệu tương đương động cơ 1.5L thường.
- Tăng tốc từ 0- 100km/h: 8,3s.
- Công suất cực đại: 170hp/5.500rpm.
2/ Hộp số CVT EDT:
Hệ truyền động ứng dụng công nghệ Earth Dreams Technology, bao gồm động cơ tăng áp 1.5L VTEC Turbo mạnh mẽ và hộp số vô cấp CVT có hiệu suất cao, giúp Civic mới dẫn đầu phân khúc về khả năng tăng tốc và tiết kiệm nhiên liệu.
3/ Các tính năng mới nổi trội:
- Kết nối điện thoại thông minh: Màn hình cảm ứng 7-inch độ phân giải cao và góc nhìn rộng, mang lại hình ảnhchất lượng cao cùng chức năng vận hành dễ dàng như trên máy tính bảng.
- Chức năng khóa cửa tự động thực hiện khi bạn rời khỏi xe và mang theo chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến.
- Phanh tay điện tử: Việc đỗ xe hay dừng xe trên đường dốc trở nên dễ dàng, thuận tiện hơn so với phanh tay truyền thống, chỉ với thao tác đơn giản trên nút bấm (P).
- Automatic Brake Hold - Chế độ giữ phanh tạm thời (lần đầu tiên trang bị trong phân khúc).
- Agile Handling Assist: Kiểm soát lực phanh trên từng bánh xe tương ứng với gia tốc và mức đánh lái, hỗ trợ người lái bám cua chính xác.
- Hệ thống 6 túi khí gồm: Túi khí hàng ghế trước, túi khí bên và túi khí rèm.
Để được tư vấn mua xe và thông tin về chương trình khuyến mãi.
Hỗ trợ mua xe
✔️ Hỗ trợ nộp thuế trước bạ, đăng ký và khám lưu hành xe.
✔️ Hỗ trợ thủ tục vay vốn Ngân hàng lên tới 80% giá trị xe.
✔️ Thời gian giao hàng nhanh nhất: thủ tục mua bán nhanh gọn, thuận tiện, chìa khóa trao tay.
✔️ Phong cách phục vụ chuyên nghiệp nhất: tư vấn chính xác về Sản phẩm Quý khách đang quan tâm, các hình thức mua bán.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
905.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
5L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4630 x 1799 x 1416
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2700
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1547/1563
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.3
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1331
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
1.5L DOHC VTEC TURBO,4 xylanh thẳng hàng,ứng dụng Earth Dreams Technology
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.498
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
170/5500
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
220/1.700-5.500
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
PGM-FI /Phun xăng trực tiếp
|
Hộp số |
Vô cấp (CVT) Earth Dreams Technology
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
200
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
8.3
|
Dung tích bình xăng |
47
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
|
Phanh sau |
Phanh đĩa
|
Giảm xóc trước |
Độc lập/ Lò xo
|
Giảm xóc sau |
Liên kết đa điểm
|
Lốp xe |
215/50 R17 91V
|
Vành mâm xe |
La zăng hợp kim 17 inch
|