Mô tả

Có phải các quý cô chú anh chị đang cần tậu cho mình một chiếc ô tô ăn tết vui tươi phù hợp với kinh tế gia đình đúng không ạ! Nếu nhu cầu của quý anh chị là một chiếc xe hatchback nho nhỏ nhiều công nghệ, giá ưu đãi nhất phân khúc A, đi êm ái, kiểu dáng thanh lịch, tiết kiệm xăng, xe mới được sản xuất 2021,chở đủ 5 thành viên trong gia đình, dịch vu chăm sóc sau bán hàng chuyên nghiệp thì Hyundai i10 Hatchback là một lựa chọn xứng đáng đáp ứng đầy đủ nhu cầu của quý cô chú anh chị. Xin đừng ngần ngại mà đến 1202 Phạm Văn Đồng (Hyundai Sài Thành), Thủ Đức, Hồ Chí Minh hoặc gọi số 0877217525 (Nhân viên tư vấn bán hàng: Hoàng Minh) để con (em) tư vấn giá tốt của i10 hoặc các dòng xe khác của Hyundai như Sedan i10, Accent 2021(phân khúc B), Elantra 2021(C), Kona, Tucson, Santafe. Quà tặng khuyến mãi, dịch vụ bảo dưỡng bảo hành tốt mang đến sự hài lòng nhất có thể cho quý cô chú anh chị! Bên canh đó con (em) có hỗ trợ vay ngân hàng 80% xe, thời gian vay dài hạn với lãi suất không thể thấp được nữa, hồ sơ duyệt mua xe trong ngày. (dành cô chú anh chị có nhu cầu ạ). Xin cảm ơn đã ủng hộ con (em).
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 415.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động RWD: Dẫn động cầu sau
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Hatchback Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2021 Mức tiêu thụ nhiên liệu 6L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 5
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 3.765 x 1.660 x 1.520
Chiều dài cơ sở (mm) 2.425
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1.400/1.385
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.1
Trọng lượng không tải (kg) 969
Động cơ
Loại động cơ 4 xy lanh thằng hàng, 16 van, DOHC, IN-CVVT
Kiểu động cơ Kappa 1.2 MPI
Dung tích xylanh (cc) 1197
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 87/6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 12,2/4.000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 4AT
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 43
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau phanh tang trống
Giảm xóc trước Độc lập kiểu Macpherson
Giảm xóc sau Thanh xoắn
Lốp xe 165 / 65 R14
Vành mâm xe Vành đúc
Tạo salon miễn phí