Mô tả
1. Hyundai Kinh Dương Vương - Đại lý ủy quyền của Hyundai Thành Công Việt Nam:
- Cam kết xe chính hãng tốt.
- Cam kết giá tốt kèm hậu mãi hấp dẫn.
- Cam kết chất lượng dịch vụ sau bán hàng tối ưu.
- Hỗ trợ tư vấn 24/24 cho khách hàng.
2. Khuyến mại và bảo hành.
- Khi mua xe tại Hyundai Kinh Dương Vương quý khách được tặng gói quà khủng có thể lên tới 5-6 món (baica biển số, bao da tay lái sang trọng, nước hoa quý phái, tappy sàn, bình chữa cháy.... ).
- Hỗ trợ trả góp lên đến 80% giá trị xe trên toàn quốc, lãi suất ưu đãi, thủ tục nhanh chóng. Với lãi suất ưu đãi chỉ 8% / năm.
- Bảo hành 3 năm hoặc 100.000km tùy điều kiện nào đến trước.
3. Thông số kỹ thuật:
- Hệ thống chống bó phanh ABS.
- Trợ lực lái điện.
- Vô lăng, tay nắm cần số.
- AM/FM CD MP3 Cổng kết nối AUX/USB, Bluetooth.
2. Quý khách có nhu cầu xin vui lòng gọi điện để được tư vấn thêm.
Hyundai Kinh Dương Vương.
Mr. Đạt 0905089823
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
330.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
RWD: Dẫn động cầu sau |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Hatchback |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2019 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
6L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
3.765 x 1.660 x 1.520
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.425
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1.400/1.385
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.1
|
Trọng lượng không tải (kg) |
969
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
4 xy lanh thằng hàng, 16 van, DOHC, IN-CVVT
|
Kiểu động cơ |
Kappa 1.2 MPI
|
Dung tích xylanh (cc) |
1197
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
87/6.000
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
12,2/4.000
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
5MT
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
43
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa
|
Phanh sau |
phanh tang trống
|
Giảm xóc trước |
Độc lập kiểu Macpherson
|
Giảm xóc sau |
Thanh xoắn
|
Lốp xe |
165 / 65 R14
|
Vành mâm xe |
Vành đúc
|