Mô tả
Hyundai Grand i10 1.2AT 2016 !
Xe nhập khẩu nguyên chiếc, kích thước rộng rãi nhất trong cùng phân khúc Ngoài những tính năng thông thường, Hyundai Grand i10 1.2AT 2016 còn được trang bị các tiện ích:
- Nút khởi động Start/Stop/Smartkey/Bodykit. Với công nghệ hiện đại và thuận tiện này cho phép khởi động và tắt máy xe chỉ một nút bấm.
- Vô lăng tích hợp hệ thống chỉnh âm thanh, chuyển kênh tiện lợi và kiểm soát hành trình.
- Đèn xi nhan tích hợp trên gương chiếu hậu một cách trang nhã.
- Đặc biệt với chìa khóa thông minh và gương gập chỉnh điện đã tăng thêm cho bạn những tiện ích đầy phong cách.
- Tay nắm cửa mạ Crôm sáng bóng mang đến vẻ sang trọng hơn phù hợp với toàn bộ ngoại thất của xe.
- Nút điều khiển trên thành cửa, các đường viền tròn từ cửa điều hòa, bảng tap-lô điều khiển, núm xoay điều hòa lớn mang đến sự tiện dụng cho người lái.
- Xe được trang bị 4 loa, hệ thống âm thanh tích hợp CD/MP3 và USB.
- Mâm xe là loại R14, mâm đúc nguyên khối được sơn cách điệu.
Bạn còn chờ gì mà không sở hữu cho mình một chiếc xe tiện ích và phù hợp như Hyundai Grand i10 1.2AT. Hãy liên hệ ngay tới hotline 0981969069 và nhanh tay nhận khuyến mãi !
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
455.100.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
4 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
3.565x1.595x1.540
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.380
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1.400/1.385
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
4200
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Động cơ xăng 1.2 DOHC
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
4 số tự động
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
35
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
|
Phanh sau |
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
Cỡ lốp 165/60 R14
|
Vành mâm xe |
La-zăng đúc 5.0J*R14
|