Mô tả
Kia Giải Phóng luôn cam kết mang đến sự hài lòng tuyệt đối dành cho khách hàng.
Holine: 0938907971/0981776689
Kia Giải Phóng chúng tôi tự hào là showroom ô tô theo tiêu chuẩn 3s lớn nhất của Thaco Kia tại miền Bắc. Chúng tôi chuyên phân phối các sản phẩm chính hãng của Kia với các sản phẩm nhập khẩu và lắp ráp trong nước. Với mong muốn mang tới những dịch vụ tốt nhất nhằm đáp ứng được nhu cầu, thị yếu, cũng như phù hợp với năng lực tài chính của quý khách hàng, chúng tôi mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng cao cũng như dịch vụ theo tiêu chuẩn chính hãng Kia.
Chúng tôi xin giới thiệu quý khách hàng sản phẩm Kia CERATO 2017
Các trang thiết bị chính:
_ Cửa sổ trời chỉnh điện(1.6 AT và 2.0 AT).
- 06 túi khí
- Kính chống chói ECM.
- Điều khiển âm thanh tích hợp trên vô lăng.
- Tay lái trợ lực điện, 3 chế độ lái, tay lái điều chỉnh 4 hướng.
- Điều hòa tự động.
- Chân ga điện tử.
- Cảm biến trước và sau, camera lùi (1.6AT và 2.0 AT).
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
- Hệ thống cân bằng điện tử ESP (2.0 AT).
- Hệ thống ổn định thân xe VSM.
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
- Kính chiếu hậu chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ.
- Kính chống tia UV phía trước.
Hỗ trợ:
Vay trả góp ngân hàng(7% năm, được vay 100% giá trị xe trong vòng 7 năm).
Đăng ký, đăng kiểm.
* Khuyến mãi:
- Dán Film luma cao cấp bảo hành 05 năm.
- Thảm trải sàn.
- Bộ đồ cứu hộ.
Mọi thông tin chi tiết về giá xe các chương trình khuyến mãi trong tháng xin vui lòng liên hệ.
Holine: 0938907971/0981776689
CN Kia Giải Phóng - Công ty cổ phần ô tô Trường Hải.
Add: Km10 Đường Giải Phóng- Tứ Hiệp - Thanh Trì - Hà Nội.
Xin chân thành cảm ơn và mong được hợp tác!
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
620.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.560 x 1.780 x 1.445 mm
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.700
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.300
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1290
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT
|
Kiểu động cơ |
Xăng, Gamma 1.6L
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.591
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
128Hp / 6300rpm
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
157Nm / 4850rpm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
50 lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Đĩa
|
Giảm xóc trước |
Kiểu McPherson
|
Giảm xóc sau |
Thanh xoắn
|
Lốp xe |
215/45R17
|
Vành mâm xe |
Mâm đúc hợp kim nhôm
|