Mô tả
Kia Giải Phóng xin kính chào quý khách!
Kia Giải Phóng xin giới thiệu Kia Cerato 2018 với đầy đủ các phiên bản và chương trình ưu đãi vô cùng hấp dẫn trong tháng 4/2018.
Đặc biệt.
+ Ưu tiên cho khách hàng gọi thương lượng trực tiếp sớm nhất.
+ Giá cực kỳ hấp dẫn, đặc biệt mua lô giá tốt nhất cùng các khuyến mãi chính hãng hàng tháng lên đến 30 triệu đồng.
- Dán phim cách nhiệt thương hiệu Mỹ bảo hành 05 năm trị giá lên đến 5 đến 10 triệu đồng.
- Miễn phí thay nhớt và phí bảo dưỡng lần 1 tại Showroom lớn nhất miền bắc - Kia Giải Phóng
- Tặng thảm lót sàn chính hãng có logo Kia.
- Thẻ định vị Vietmap.
- Hỗ trợ các thủ tục đăng ký, đăng kiểm nhanh chóng trong ngày.
- Tư vấn chuyên nghiệp thủ tục vay vốn Ngân Hàng hoàn toàn miễn phí (lãi suất từ 7.5%/năm. Hỗ trợ vay 90% giá trị xe). Thủ tục nhanh gọn, đơn giản. Lãi suất ưu đãi khi mua xe Kia. - Không chứng minh được tài chính (không có bảng lương, hợp đồng lao động) hãy gọi cho chúng tôi để được tư vấn chi tiết nhất.
- Hỗ trợ thủ tục xe kinh doanh, đăng ký uber, grab.
- Lái thử xe cùng đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp tại nhà khi liên hệ trực tiếp.
- Tư vấn bảo hiểm cùng dịch vụ sửa chữa cực tốt Kia Phạm Văn Đồng.
- Trở thành khách hàng thân thiết của Kia Giải Phóng với nhiều chương trình ưu đãi dịch vụ.
Giá xe từng dòng tham khảo:
***#Kia Cerato 1.6 MT (Số tay): 530.000.000 VNĐ.
***#Kia Cerato 1.6 MT (Số tay MỚI): 498.000.000 VNĐ.
***#Kia Cerato 1.6AT (Số tự động bản đủ): 589.000.000 VNĐ.
***#Kia Cerato 2.0 AT (Số tự động bản đủ): 635.000.000 VNĐ.
Hãy gọi cho chúng tôi 0984 998 706 để chúng tôi được phục vụ quý khách.
Trân trọng!
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
498.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2018 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.560 x 1.780 x 1.445 mm
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.700
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.300
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1260
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT
|
Kiểu động cơ |
Xăng, Gamma 1.6L
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.591
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
128Hp / 6300rpm
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
157Nm / 4850rpm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Số sàn 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
50 lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Đĩa
|
Giảm xóc trước |
Kiểu McPherson
|
Giảm xóc sau |
Thanh xoắn
|
Lốp xe |
205/55R16
|
Vành mâm xe |
Mâm đúc hợp kim nhôm
|