Mô tả

LIÊN HỆ HOTLINE KINH DOANH: 0978 447 462 ĐỂ NHẬN ĐƯỢC GIÁ TỐT NHẤT HÀ NỘI VÀ NHẬN CÁC ƯU ĐÃI DƯỚI ĐÂY:
- Ưu đãi trực tiếp vào giá khi gọi trực tiếp.
- KM dán phim cách nhiệt cao cấp, thảm trải sàn KIA
- Bảo hành 36 tháng hoặc 100.000 km đầu tiên.
- Luôn có sẵn xe, đủ màu. Giao xe ngay.
- Hỗ trợ làm thủ tục vay vốn ngân hàng với các điều kiện cho vay ưu đãi nhất thị trường: lãi suất từ 5,5 %/năm, thời gian vay tối đa lên đến 8 năm, cho vay tới 85% giá trị xe…
- Hỗ trợ thủ tục đăng kí, đăng kiểm xe trong ngày.

Thông số kỹ thuật KIA CERATO 2017
* Kích thước:
+ Kích thước: 4.560 x 1.780 x 1.445
+ Chiều dài cơ sở: 2.700
+ Bán kính vòng quay tối thiểu (m): 5.3
* Trọng lượng:
+ Trọng lượng không tải: 1192 (kg)
+ Trọng lượng toàn tải: 1740(kg)
+ Dung tích thùng nhiên liệu: 50L
* Động cơ KIA CERATO 2017:
1. New Gamma Dual CVVT 1.6L
+ Công suất lớn nhất (ps/vòng phút): 128 ps/6300
+ Mômen xoắn lớn nhất (N.m/vòng phút): 157/4850

* Hệ thống treo (trước/sau): Macpherson/ Thanh xoắn
* Hệ thống lái: Trợ lực tay lái điện
* Hệ thống phanh (Trước/ sau): Đĩa/ Đĩa
* Lốp xe trước/sau: 215/45R17
* Trang thiết bị theo xe: 01 lốp dự phòng và 01 bộ đồ nghề theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 579.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.560 x 1.780 x 1.445 mm
Chiều dài cơ sở (mm) 2.700
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.300
Trọng lượng không tải (kg) 1260
Động cơ
Loại động cơ 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT
Kiểu động cơ Xăng, Gamma 1.6L
Dung tích xylanh (cc) 1.591
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 128Hp / 6300rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 157Nm / 4850rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Số sàn 6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 50 lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa
Giảm xóc trước Kiểu McPherson
Giảm xóc sau Thanh xoắn
Lốp xe 205/55R16
Vành mâm xe Mâm đúc hợp kim nhôm
Tạo salon miễn phí