Mô tả
*. Kia Rio 4DR công nghệ mới-đẳng cấp mới được trang bị đầy đủ:
- Ngoại thất được trang bị đèn sương mù, đèn phanh lắp trên cao, đèn sau dạng Led, đèn Led chạy ban ngày, đèn pha tự động, gương chiếu hậu chỉnh điện gập điện tích hợp đèn báo rẽ.
- Nội thất xe bao gồm vô lăng bọc da, ghế da cao cấp, tay lái tích hợp điều chỉnh âm thanh, cửa sổ chỉnh điện, ga tự động, DVD.
- Khóa cửa điều khiển từ xa, ABS, EBD, Hiện showroom đang có chương trình ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng tới tham quan và mua xe:
- Bảo hành 3 năm hoặc 100,000km.
- Dán film cách nhiệt Llumar của Mỹ. (bảo hành 5 năm), thảm lót, áo trùm, túi cứu hộ, dù Kia, phiếu xăng đầy bình.
- Hỗ trợ vay ngân hàng đến 85%, lãi suất liên kết với các ngân hàng có lãi xuất tốt nhất hiện nay với thời gian cho vay lên tới 7 năm, thời gian xét duyệt nhanh và thủ tục đơn giản, giao xe nhanh. Chỉ cần 170tr là quý khách có thể sở hữu ngay chiếc xe này.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
560.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Hatchback |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2015 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
4L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Không
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.045 x 1.720 x 1.455
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.570
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.260
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.068
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Xăng, CVVT
|
Kiểu động cơ |
4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.396
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
106@6300
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
135@4200
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 4 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
43L
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Đĩa
|
Giảm xóc trước |
Kiểu Mc Pherson
|
Giảm xóc sau |
Trục xoắn lò xo trụ
|
Lốp xe |
205/45R17
|
Vành mâm xe |
Đúc hợp kim nhôm
|