Bán xe Kia Sedona GATH 2016
Máy xăng xe trang bị : ngoại thất hiện đại với đèn pha bixenon, đèn led ngày, thân xe cứng cáp mạnh mẽ, nội thất với DVD tích hợp GPS,USB, Bluetooth, camera lùi. Hệ thống giải trí với 8 loa Infinity cao cấp. Xe trang bị tính năng cruise control, ghế da cao cấp, sưởi ghế, sưởi vô lăng, 3 cửa điện, an toàn với 6 túi khí quanh xe, cảm biến trước sau, cảnh báo làn đường, ABS, ESP, HAC, BA, EBD, cảnh báo điểm mù BSD...
Hỗ trợ: Vay trả góp lên tới 80% giá trị xe, thủ tục nhanh chóng, đơn giản
Khuyến mãi:
- Hỗ trợ 1 năm bảo hiểm thân vỏ
- Thẻ định vị
- Film dán kính Lumar bảo hành 5 năm
- Thảm lót sàn
- Túi cứu hộ
- Bình cứu hỏa....
Liên hệ: 0919.933.946 để nhận được giá tốt nhất.
https://goo.gl/maps/aVfPhikS6tj
kia Sedona, Sedona , kia Sedona 2015, Sedona 2015, Sedona, Sedona 2015,kia sedona, KIA Sedona đẹp, , Sedona giá rẻ, Mua ô tô, ô tô, Mua bán ô tô, Bán ô tô, Ô tô giá rẻ, mua bán ô tô hà nội, xe kia Sedona, gia xe kia Sedona, kia Sedona, ô tô đẹp giá rẻ, Kia Sedona giá tốt, mua bán ô tô giá rẻ, ô tô đẹp, mua ô tô đẹp giá rẻ, oto kia Sedona 2015, giá xe kia sedona mới, xe kia sedona 2015 mới, giá xe Kia , Sedona giá rẻ, xe Kia Sedona giá rẻ, Sedona giá rẻ 2015, kia Sedona giá rẻ 2015, mua xe kia Sedona 2015, bán xe kia Sedona 2015, mua xe kia Sedona giá rẻ, bán xe kia Sedona giá rẻ giá Mua bán ô tô, Mua bán ô tô giá rẻ Hà Nội ,Mua bán ô tô ở đâu Hà Nội ,Mua bán ô tô Mua Bán Nhanh , Mua bán ô tô Mua Bán Nhanh Hà Nội, Mua bán ô tô Mới 100%, Mua bán ô tô Mới 100% giá rẻ ,Mua bán ô tô Mới 100% ở đâu, Mua bán ô tô Mới 100% giá bao nhiêu, Mua bán ô tô Mới 100% giá rẻ Hà Nội, Mua bán ô tô Mới 100% ở đâu Hà Nội , Mua bán ô tô Mới 100% giá bao nhiêu Hà Nội, Mua bán ô tô ở đâu, Mua bán ô tô giá bao nhiêu, Mua bán ô tô Hà Nội,
Thông số cơ bản
Thông số tuyền động
Giá bán
1.120.000.000đ
Hộp số
Tự động
Tình trạng
Mới
Kiểu dẫn động
FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe
Trong nước
Nhiên liệu*
Xăng
Dòng xe
SUV
Nhiêu liệu
Năm sản xuất
2016
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Đang cập nhật
Màu xe
         
Hệ thống nạp nhiêu liệu
Đang cập nhật
Màu nội thất
         
Số cửa
4
Số chỗ ngồi
7
Số km đã đi
Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn
Không
Túi khí an toàn ghế lái
Có
Túi khí cho hành khách phía trước
Có
Tùi khí cho hành khách phái sau
Không
Túi khí hai bên hàng ghế
Có
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA)
Không
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD)
Có
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B)
Không
Điều khiển hành trình
Không
Cảm biến lùi phía sau
Không
Cảm biến va chạm góc phía trước
Không
Hệ thống kiểm soát trượt
Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn
Có
Khóa cửa tự động
Có
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
Có
Khóa động cơ
Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Không
Thông số khác
Đèn sương mù
Có
Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Có
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Có
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị
Không
Cửa kính diều khiển điện
Có
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
Có
Hệ thống điều hòa khí
Có
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Không
Dàn CD
Có
Hệ thống loa
Có
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Có
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
Có
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
Có
Ghế lái điều chỉnh
Có
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
Không
Ghế sau gập được kiểu 60/40
Có
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
Không
Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
Không
Giá để cốc phía trước
Có
Giá để đồ trên cao
Không
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Có
Cảm biến gạt mưa
Có
Đèn pha tự động bật khi trời tối
Có
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm)
4685/1885/1710
Chiều dài cơ sở (mm)
2700
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
1618/1621
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg)
2510kg
Động cơ
Loại động cơ
2.4 lít
Kiểu động cơ
CRDi
Dung tích xylanh (cc)
2349cc
Tỷ số nén
16
Công suất cực đại(Hp)
143 - 3800
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
436 - 1.800 - 2.500
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số
6 số tự động
Tốc độ tối đa (km/h)
196
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
11.9
Dung tích bình xăng
70
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước
Đĩa thông hơi
Phanh sau
Đĩa rắn
Giảm xóc trước
Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định
Giảm xóc sau
Độc lập dạng đa liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định