Mô tả

Kia Sedona dòng xe 7 chỗ trong phân khúc xe gia đình cao cấp......
Đặc tính kỹ thuật.
+ Loại động cơ: Dầu 2.2 L - Xăng 3.3 L.
+ Dung tích xy lanh: 2,199cc - 3.342cc.
+ Công suất cực đại: 195/3,800–266/ 6,400 Hp/rpm.
+ Moment xoắn cực đại: 440/2,750– 318/5200 Nm/rpm.
+ Hộp số: Tự động 6 cấp.
+ Tốc độ tối đa: 190 km/h.
+ Thùng nhiên liệu: 80 lít.
Trang thiết bị theo tiêu chuẩn.
+ Mâm đúc hợp kim nhôm 18 inches.
+ Đèn sương mù phía trước xe, đèn Led trước & sau.
+ Đèn pha HID thông minh tự điều chỉnh góc chiếu cao thấp.
+ Gương chiếu hậu chỉnh điện / gập điện.
+ 2 cửa sổ trời chống kẹt, rèm che nắng hàng ghế 2 và 3.
+ Ghế lái chỉnh điện 8 hướng, sưởi hàng ghế trước và tay lái.
+ Màn hình hiển thị đa thông tin.
+ CD, Bluetooth, kết nối Aux, USB, hệ thống 8 loa Infinity.
+ Điều hòa nhiệt độ tự động 3 vùng độc lập.
+ 06 túi khí - Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước, sau.
+ Hệ thống ga tự động - Phanh đĩa 4 bánh ABS.
+ Camera lùi, hệ thống cân bằng điện tử ESP.
+ Nút khởi động Start / Stop & chìa khóa thông minh.
+ Hệ thống hỗ trợ khởi động ngang dốc HAC.
+ Cảnh báo điểm mù BSD.
*****Giá bán xe*****.
* Máy dầu DAT: 1.180.000.000 đ.
* Máy dầu DATH: 1.298.000.000 đ.
* Máy xăng GAT: 1.198.000.000 đ.
* Máy xăng GATH: 1.298.000.000 đ.
Chương trình khuyến mãi cực kì hấp dẫn và dịch vụ hậu mãi tối ưu:
+ Hỗ trợ giảm giá trực tiếp tiền mặt cực khủng cho khách hàng.
+ Tặng 01 năm Bảo hiểm vật chất thân xe.
+ Tặng 01 túi cứu hộ.
+ Dán film cách nhiệt LLumar cao cấp của Mỹ (BH 5 năm).
+ Thảm lót sàn chính hãng KIA.
+ DVD (tích hợp bluetooth, gps), thẻ định vị vietmap.
+ Chế độ bảo hành 3 năm không giới hạn số Km của KIA là cam kết chất lượng tốt nhất từ KIA. Bạn sẽ yên tâm tận hưởng những gì mà KIA Sedona mang lại.
+ Hỗ trợ làm thủ tục vay ngân hàng lãi suất cực ưu đãi, thủ tục nhanh gọn, đơn giản (hỗ trợ ngân hàng vay lên đến 85% giá trị xe)---> Thẩm định và có thông báo cho vay nhanh gọn lẹ, đảm bảo mức lãi suất cực tốt nhất.
LH: Bình Hotline 0925 33 1111
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 1.298.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Minivan/Van Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu 9L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 5
Số chỗ ngồi 7
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Không Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 5.115 x 1.985 x 1.755
Chiều dài cơ sở (mm) 3.060
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.600
Trọng lượng không tải (kg) 2.020
Động cơ
Loại động cơ Xăng, Lambda 3.3L MPI
Kiểu động cơ 6 xy lanh đối xứng, 24 van DOHC
Dung tích xylanh (cc) 3.342
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 266Hp / 6.400rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 318Nm / 5.200rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Tự động 6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 80L
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa thông gió 3.342 cc
Phanh sau Đĩa đặc 266Hp / 6.400rpm
Giảm xóc trước Kiểu McPhersonXăng, Lambda 3.3L MPI
Giảm xóc sau Đa liên kết
Lốp xe 235/60R18
Vành mâm xe Mâm đúc hợp kim nhôm
Tạo salon miễn phí