Mô tả
SHOWROOM KIA GIẢI PHÓNG - HỆ THỐNG PHÂN PHỐI XE KIA Sorento 2016 TIÊU CHUẨN QUỐC TẾ TẠI MIỀN BẮC
Kia Giải Phóng xin kính chào Quý khách hàng! Xe Kia New Sorento 2016 tại Kia Giải Phóng kiểu dáng cách tân đẳng cấp của dòng thể thao đa dụng hàng đầu, sản phẩm của sự kết hợp tuyệt vời từ kiểu dáng mạnh mẽ nhưng đầy tinh tế đến công nghệ hiện đại, Xe Kia New Sorento 2016 với cấu trúc khung gầm được thiết kế trên khung gầm của một chiếc Sedan nên vận hành Êm ái hơn hẳn, nhưng vẫn đáp ứng được sự mạnh mẽ của một chiếc SUV thực thụ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Xe New Sorento 2016:
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 4685 x 1885 x 1710
- Số chỗ ngồi: 07
ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ Xe New Sorento 2016:
- Kiểu: Theta II MPI 2.4L(máy xăng)
- Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình: máy xăng - 8,8 (L/100 km)
KHUNG GẦM Xe New Sorento 2016:
- Hệ thống treo: +Trước: Mc Pherson + Sau: Đa liên kết
NGOẠI THẤT Xe New Sorento 2016:
- Đèn pha HID dạng thấu kính tích hợp tự động thay đổi
- Gương chiếu hậu ngoài tự động điều chỉnh khi vào số lùi
NỘI THẤT Xe New Sorento 2016:
- Nút khởi động Start / Stop & chìa khóa thông minh
- DVD - Màn hình cảm ứng, GPS, Bluetooth, Kết nối AUX, USB, iPod
- Gương chiếu hậu trong chống chói
- Cửa sổ trời góc nhìn toàn cảnh Panoramic
- Ghế lái chỉnh điện 10 hướng
AN TOÀN Xe New Sorento 2016:
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- 06 túi khí (bản cao), 2 túi khí (bản thấp)
- Hệ thống ga tự động
- Hệ thống cân bằng điện tử ESP, ổn định thân xe VSM
- Hệ thống hỗ trợ khởi động ngang dốc HAC
- Cảnh báo điểm mù BSD
- Chìa khóa điều khiển từ xa
- Hệ thống chống trộm, chống sao chép chìa khóa
- Khóa cửa tự động theo tốc độ
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước, sau
- Camera lùi
GIÁ BÁN XE KIA New Sorento 2016:
- Giá xe KIA New Sorento GAT 2.4 - bản thấp: 828,000,000
- Giá xe KIA New Sorento GAT 2.4 - bản cao: 906,000,000
MÀU XE KIA New Sorento 2016
- KIA New Sorento : Đen, nâu, trắng, vàng, bạc
-
KHUYẾN MÃI Xe New Sorento 2016 tại Kia Giải Phóng
- Dán film cách nhiệt Llummar - 10,000,000 ( Bảo hành 5 năm )
- Thảm trải sàn và bộ đồ cứu hộ chính hãng KIA - 1000,000
- Thẻ định vị - GPS - 1,800,000
- Bệ đỡ bước chân - 6,000,000
- 01 năm Bảo hiểm thân vỏ - 11,400,000 ( Có thể quy đổi thành 7 triệu vào giá xe)
- Hỗ trợ miễn phí thủ tục vay trả góp với lãi suất thấp (chỉ từ 6.95% / năm đầu), thời hạn vay tối đa 07 năm lên đến 75% giá trị xe hoặc 100% giá trị xe nếu thế chấp tài sản.
- Hỗ trợ dịch vụ đăng ký, đăng kiểm tiện lợi, tiết kiệm thời gian
- Bảo hành chính hãng 03 năm không giới hạn km tại xưởng dịch vụ KIA Giải Phóng
Để biết thêm chi tiết, xin vui lòng gọi đến
Hotline 091.9933.946.
Kia Giải Phóng cam kết sẽ đem lại sự hài lòng cho Quý khách.
sorento, sorento 2016, sorento kia, sorento 2016, sorento máy dầu, sorento và santafe, sorento new, sorento crdi, sorento new 2016, sorento 4wd, sorento moi
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
828.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
9L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Không
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.685 x 1.885 x 1.755 mm
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2700
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.450
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1720
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
xăng, Theta 2.4L
|
Kiểu động cơ |
4 xy lanh thẳng hàng, 16 van HLA
|
Dung tích xylanh (cc) |
2359
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
174Hp / 6000rpm
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
227Nm / 3750rpm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
190
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
10.8
|
Dung tích bình xăng |
72L
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa x đĩa
|
Phanh sau |
Trợ lực thủy lực
|
Giảm xóc trước |
Kiểu McPherson
|
Giảm xóc sau |
Kiểu đa liên kết
|
Lốp xe |
235/60 R18
|
Vành mâm xe |
Vành mâm đúc hợp kim
|