Mô tả

Giá bán hấp dẫn:
Kia New Sorento DMT 2.2 – Số Sàn máy dầu: 898,000,000 VNĐ.
Kia New Sorento DATH 2.2 - bản cao cấp số sàn máy dầu: 996,000,000 VNĐ.
Kia New Sorento GAT 2.4 – Số Tự động máy xăng: 868,000,000 VNĐ.
Kia New Sorento GATH 2.4 – Số tự động cao cấp máy xăng: 966,000,000 VNĐ.
New Sorento với trang bị đầy đủ:
- Ngoại thất được trang bị đèn pha HID dạng thấu kính tự động điểu chỉnh cao thấp, pha tự động, hệ thống rửa đèn pha, đèn sau dạng Led, Led chạy ban ngày, đèn sương mù, gương chiếu hậu tự gập khi vào số lùi...
- Nội thất với tay lái bọc da, vô lăng tích hợp loa thoại rảnh tay, camera cảm biến lùi, DVD Bluetooth, ipod, máy lạnh 2 vùng độc lập, chế độ tiếc kiệm nhiên liệu, cửa sổ trời, lọc khí ion...
- Trang bị hệ thống an toàn: ABS, ESP, BA, EBD chìa khóa thông minh..
Hiện Showroom đang có chương trình ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng tới tham quan và mua xe.
- Hỗ trợ vay ngân hàng đến 85% giá trị xe với thủ tục nhanh chóng trong vòng 24h. Chỉ cần trả trước 270tr là quý khách có thể sở hữu ngay chiếc xe đang hot nhất hiện nay.
- Chính sách bán hàng và thanh toán linh hoạt.
- Bảo hành chính hãng KIA toàn cầu trong vòng 3 năm, đặc biệt không giới hạn km.
- Chương trình khuyến mãi hấp dẫn: Phim cách nhiệt llumar của Mỹ bảo hành 5 năm, túi cứu hộ, thảm lót sàn, bảo hiểm 2 chiều 1 năm,
Liên hệ: Bình, SĐT 0925 33 1111 để được tư vấn và hưởng ưu đãi tốt nhất khi mua xe.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 0 Hộp số Tự động
Tình trạng Chưa xác định Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất Chưa xác định Mức tiêu thụ nhiên liệu 9L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 5
Số chỗ ngồi 7
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.685 x 1.885 x 1.755 mm
Chiều dài cơ sở (mm) 2700
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.450
Trọng lượng không tải (kg) 1720
Động cơ
Loại động cơ xăng, Theta 2.4L
Kiểu động cơ 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van HLA
Dung tích xylanh (cc) 2359
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 174Hp / 6000rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 227Nm / 3750rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Tự động 6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h) 190
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 10.8
Dung tích bình xăng 72L
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa x đĩa
Phanh sau Trợ lực thủy lực
Giảm xóc trước Kiểu McPherson
Giảm xóc sau Kiểu đa liên kết
Lốp xe 235/60 R18
Vành mâm xe Vành mâm đúc hợp kim
Tạo salon miễn phí