Mô tả

Nếu bạn là người hướng đến sự an toàn, thoải mái khi lái xe hơn là tính năng động, linh hoạt trên nhiều loại địa hình khác nhau thì Kia Sorento là một lựa chọn rất sáng giá.
Các chuyên gia đánh giá xe Kia Sorento 2016 đều nhận xét mẫu xe này có thiết kế đơn gian nhưng tinh tế, không gian bên trong rộng rãi cộng thêm trang thiết bị khá đầy đủ ở mọi phiên bản xe. Xe được trang bị những công nghệ mới nhất như hệ thống cảnh báo va chạm hay hệ thống duy trì vận tốc an toàn hỗ trợ người lái. Điểm đáng lưu ý ở Kia Sorento 2016 là nhà sản xuất xe đến từ Hàn Quốc không để yếu tố công nghệ ảnh hưởng quá nhiều đến giá thành sản phẩm khiến giá xe bị đội lên cao với những tùy chọn nâng cấp trang thiết bị nội thất. Với những trang bị và tính năng trên, New Sorento hoàn toàn có thể xếp mình vào phân khúc SUV cao cấp trên thị trường hiện nay nhưng lại có giá khá hợp lý so với những đối thủ khác.
Liên hệ ngay để có được ưu đãi tốt nhất!
Hotline: 0981776689
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 936.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu 9L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 5
Số chỗ ngồi 7
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.685 x 1.885 x 1.755 mm
Chiều dài cơ sở (mm) 2700
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.450
Trọng lượng không tải (kg) 1720
Động cơ
Loại động cơ xăng, Theta 2.4L
Kiểu động cơ 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van HLA
Dung tích xylanh (cc) 2359
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 174Hp / 6000rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 227Nm / 3750rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Tự động 6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h) 190
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 10.8
Dung tích bình xăng 72L
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa x đĩa
Phanh sau Trợ lực thủy lực
Giảm xóc trước Kiểu McPherson
Giảm xóc sau Kiểu đa liên kết
Lốp xe 235/60 R18
Vành mâm xe Vành mâm đúc hợp kim
Tạo salon miễn phí