Mô tả

Mercedes GLA xếp trong phân khúc SUV, nhưng mang dáng crossover nhiều hơn khi phần nắp capô dài, tổng thể mềm mại và thực chất phát triển dựa trên A-class. Đối thủ mà GLA nhắm tới là chiếc BMW X1, ra đời trước gần một thế hệ. Chiều dài tổng thể 4.417 mm, rộng 1.804 mm và cao 1.494 mm, khoảng sáng gầm 164 mm cùng hệ thống lái với trợ lực biến thiên theo tốc độ.

Mâm xe đường kính lớn 18 inch. Nắp capô với 2 đường gân dập nổi, cụm đèn trước bi-xenon và viền đèn LED chiếu sáng ban ngày. Trên phiên bản GLA 200 cửa sổ trời panorama chỉnh điện là chức năng chọn thêm trị giá 49 triệu đồng. Đèn phanh adaptive nhấp nháy khi phanh gấp.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 1.479.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Chưa xác định Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu 6L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4417 x 1804 x 1494
Chiều dài cơ sở (mm)
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1585
Động cơ
Loại động cơ I4
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 1595
Tỷ số nén 10.3: 1
Công suất cực đại(Hp) 115 hp tại 5300 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 250 Nm tại 1250 – 4000 vòng/phút
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Tự động 7 cấp 7G-DCT
Tốc độ tối đa (km/h) 215 (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 8,8s
Dung tích bình xăng 50
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước
Phanh sau
Giảm xóc trước
Giảm xóc sau
Lốp xe
Vành mâm xe

Tin cùng loại xe tại Hồ Chí Minh

Tạo salon miễn phí