Mô tả
D x R x C : 4445 x 1804 x 1474 (mm)
- Chiều dài cơ sở : 2699 (mm)
- Tự trọng/Tải trọng : 1585/520 (kg)
- Động cơ : I4
- Dung tích công tác : 1991 (cc)
- Công suất cực đại : 265 kW [360 hp] tại 6000 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại : 450 Nm tại 2250 - 5000 vòng/phút
- Hộp số : Tự động 7 cấp thể thao AMG SPEEDSHIFT DCT
- Dẫn động : 4 bánh toàn thời gian 4MATIC
- Tăng tốc : 4,8s (0 – 100 km/h)
- Vận tốc tối đa : 250 (km/h)
- Loại nhiên liệu : Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn
- Tiêu thụ nhiên liệu trung bình : 7,5 – 7,5 (lít/100 km)
- Dung tích bình nhiên liệu/Dự trữ : 56/8,0 (lít)
THIẾT KẾ
- Cản trước thể thao AMG; ốp bên dưới màu xám titan; nẹp hốc hút gió màu đen
- Lưới tản nhiệt 2 nan AMG màu xám titan với logo ngôi sao 3 cánh ở chính giữa & logo AMG
- Ốp sườn xe kiểu thể thao AMG với nẹp màu xám titan
- Huy hiệu ‘TURBO AMG’ bên sườn xe
- Mâm xe thể thao AMG 19-inch 5 chấu kép
- Giá để đồ bằng hợp kim nhôm trên nóc xe
- Kẹp phanh màu đỏ in logo ‘AMG’ màu đen
- Cản sau thể thao AMG với tấm khuếch tán gió màu xám titan
- Hệ thống xả hiệu năng cao AMG với 2 ống xả kép
- Cửa sổ trời siêu rộng Panorama chỉnh điện
- Nội thất ốp nhôm
- Cửa gió điều hòa mạ chrome
- Bảng đồng hồ thể thao AMG dạng 2 ống với màn hình màu 4,5-inch
- Tay lái thể thao 3 chấu bọc da nappa với chỉ khâu màu tương phản màu đỏ
- Cụm điều khiển các chế độ lái AMG DRIVE UNIT trên bệ trung tâm
- Ghế thể thao với chỉ khâu tương phản màu đỏ
- Dây đai an toàn designo màu đỏ
- Bàn đạp thể thao AMG ốp thép không gỉ
AN TOÀN VÀ CÔNG NGHỆ
- Hệ thống treo thể thao AMG
- Hệ thống lái thể thao AMG với trợ lực biến thiên theo tốc độ
- Hệ thống phanh hiệu năng cao AMG
- Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian 4MATIC đảm bảo độ bám đường tối ưu trong mọi điều kiện vận hành
- Lẫy chuyển số bán tự động phía sau tay lái
- Cụm đèn trước Bi-xenon thông minh tích hợp đèn LED chiếu sáng ban ngày
- Đèn báo rẽ trên gương chiếu hậu, cụm đèn sau & đèn phanh thứ ba công nghệ LED
- Gương chiếu hậu chống chói tự động; gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh & gập điện
- Chức năng ECO start/stop tự động ngắt động cơ khi xe tạm dừng; giúp giảm thiểu tiêu hao nhiêu liệu & khí xả
- Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động Active parking assist tích hợp PARKTRONIC dò tìm không gian đỗ xe phù hợp; tự động điều khiển tay lái và phanh để đưa xe vào chỗ đỗ (cả trong trường hợp đỗ xe song song & đỗ xe vuông góc)
- Camare lùi hỗ trợ người lái quan sát phía sau khi lùi/đỗ xe
- Chức năng cảnh báo mất tập trung ATTENTION ASSIST
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS; Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BAS; Chống trượt khi tăng tốc ASR;
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
2.219.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
4WD: Dẫn động 4 bánh |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
7L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4445 x 1804 x 1474
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2699
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1585
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
I4
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
1991
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
360 hp tại 6000 vòng/phút
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
450 Nm tại 2250 - 5000 vòng/phút
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 7 cấp thể thao AMG SPEEDSHIFT DCT
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
250
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
4,8s
|
Dung tích bình xăng |
56
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
|
Phanh sau |
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
|
Vành mâm xe |
|