Mô tả

1.TIÊU HAO NHIÊN LIỆU TỐT NHẤT PHÂN KHÚC: 4,7L/100KM
+ Động cơ 1.2L MIVEC thế hệ mới
+ Hộp số CVT với nhiều cải tiến
+ Sử dụng vật liệu mới trong thiết kế thân xe để tối ưu trọng lượng
2.DỄ ĐIỀU KHIỂN
+ Bán kính quay vòng nhỏ nhất phân khúc (4,6m)
+ Tầm quan sát tốt từ vị trí lái nhờ vào cột chữ A nhỏ
+ Tay lái trợ lực điện: nhẹ nhàng ở tốc độ thấp và ổn định ở tốc độ cao
3.TIỆN NGHI VƯỢT TRỘI
+ Hệ thống KOS với nút bấm khởi động
+ Điều hòa tự động
+ DVD với màn hình LCD/Bluetooth/USB/AUX
4.AN TOÀN CAO NHẤT (5-STAR)
+ Được ANCAP đánh giá an toàn cao nhất (5-star) trong các thử nghiệm va chạm
+ Khung xe RISE với vật liệu mới
+ Túi khí đôi/ phanh ABS-EBD
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 523.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Hatchback Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu 4L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện Không
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 3.710mm x 1.665mm x 1.500mm
Chiều dài cơ sở (mm)
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 4,6 m
Trọng lượng không tải (kg) 850 kg
Động cơ
Loại động cơ 3A92 DOHC MIVEC (3 xylanh)
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 1.193 cc
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 78/6.000 PS/rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 100/4.000 N.m/rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Hộp số tự động vô cấp CVT
Tốc độ tối đa (km/h) 167 km/h
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa 13 inch
Phanh sau Tang trống 7 inch
Giảm xóc trước Kiểu MacPherson
Giảm xóc sau Thanh xoắn
Lốp xe 175/55R15
Vành mâm xe 175/55R15
Tạo salon miễn phí