Mô tả

Chương trình khuyến mãi tháng 04/2016 cực hấp dẫn: Tặng phiếu nhiên liệu trị giá 20 triệu, tặng 1 năm sử dụng bảo hiểm Liberty, ngoài ra còn có quà tặng từ đại lý.
Liên hệ để biết thêm CTKM và được hỗ trợ giá cực tốt nhất khi mua xe.

Mitsubishi Mirage là bước đột phá trong công nghệ tiết kiệm nhiên liệu của Mitsubishi.
Với Động cơ thế hệ mới MIVEC 1.2 L– 3 xy lanh; công suất tối đa 78 mã lực và mô-men xoắn 100 Nm.
Kết hợp với hộp số tự động vô cấp CVT-INVECS III giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa. Mức tiêu hao nhiên liệu chỉ: 4.7 L/100 km. Mirage đang là chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu nhất cùng phân khúc hiện nay.
Vận hành linh hoạt và Dễ điều khiển:
- Bán kính quay vòng 4.6m, tầm quan sát tốt từ vị trí lái nhờ vào cột chữ A nhỏ,
- Tay lái trợ lực điện giúp nhẹ nhàng ở tốc độ thấp và ổn định tốc độ cao.
Tiện nghi vượt trội:
- Hệ thống KOS dùng khóa/mở cửa không dùng chìa và khởi động bằng nút nhấn OSS;
- Hệ thống máy lạnh tự động; hệ thống giải trí cao cấp với đầu DVD màn hình LCD cảm ứng, hỗ trợ kết nối Bluetooth/USB/AUX(CVT);
- Màn hình hiển thị đa thông tin, hàng ghế sau gập độc lập 40:60; tựa đầu điều chỉnh được cho tất cả vị trí ngồi (3 tựa đầu cho hàng ghế sau).
Đạt tiêu chuẩn an toàn cao nhất (5-star)
- Mirage đã được tổ chức ANCAP (Úc) đánh giá đạt mức an toàn cao nhất trong các thử nghiệm va chạm;
- Khung xe RISE trên xe Mirage mang lại khả năng bảo vệ tốt nhất cho hành khách và người đi đường, đạt được trọng lượng tối ưu nhờ vào việc sử dụng vật liệu mới - thép siêu cứng 980MPa;
- Túi khí an toàn phí trước giúp bảo vệ người lái và hành khách phía trước trong các va chạm trực diện;
- Hệ thống phanh chống bó cứng (ABS); Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 523.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Hatchback Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2015 Mức tiêu thụ nhiên liệu 4L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện Không
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 3.710mm x 1.665mm x 1.500mm
Chiều dài cơ sở (mm)
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 4,6 m
Trọng lượng không tải (kg) 850 kg
Động cơ
Loại động cơ 3A92 DOHC MIVEC (3 xylanh)
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 1.193 cc
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 78/6.000 PS/rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 100/4.000 N.m/rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Hộp số tự động vô cấp CVT
Tốc độ tối đa (km/h) 167 km/h
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa 13 inch
Phanh sau Tang trống 7 inch
Giảm xóc trước Kiểu MacPherson
Giảm xóc sau Thanh xoắn
Lốp xe 175/55R15
Vành mâm xe 175/55R15
Tạo salon miễn phí