Mô tả

Toyota Altis 2.0 2016 , Động cơ 4 xy lanh thẳng hàng, DOHC, Dual VVTi kép, hộp số vô cấp thông minh. Đèn chiếu gần Led bóng chiếu dạng Projector, kính chỉnh điện, tay lái trợ lực điện, khóa cửa trung tâm, khóa cửa điều khiển từ xa. Điều hòa tự động 02 vùng độc lập, Hệ thống khởi động thông minh bằng nút bấm Startop . Hệ thống âm thanh DVD màn hình cảm ứng 7 inch 6 loa, đầu đọc thẻ, kết nối Blutooth, đàm thoại rãnh tay,... Phanh ABS, EBD,BA, Hệ thống cân bằng điện tử VSC, Hệ thống hỗ trợ lực kéo HAC, Gương chiếu hậu giữa chóng chói tự động tích hợp Camera de lùi trên gương , túi khí hàng ghế trước...
Giá xe niêm yết : 933.000.000 VNĐ
Toyota Altis 1.8 số tự động : 797.000.000 VNĐ
Toyota Altis 1.8 số sàn : 747.000.000 VNĐ
( Giá trên chỉ là giá niêm yết, đã bao gồm thuế VAT)
Xe gồm các màu : Nâu ánh đồng, Xanh ánh kim, Bạc, Đen
-------------------------------------------------------------------------------.
Chương trình khuyến mãi đặc biệt tháng 09/2016 dành cho Camry, Altis, Hilux… tại Toyota An Thành Fukushima :
- Ưu đãi giá tốt theo từng dòng xe.
- Tặng 8 món quà theo xe.
- Tặng bảo hiểm 2 chiều cho một số dòng xe.
- Ưu đãi tặng phụ kiện và hỗ trợ giá tốt.
- Giao xe tận nơi
- Giao xe ngay khi thanh toán đủ 100% giá trị xe
- Các quà tặng theo xe ( Thảm sàn, ốp da, che nắng, bao volang).
- Hỗ trợ ngân hàng lên đến 85% lãi suất, thủ tục nhanh chóng.
Liên hệ ngay để được hỗ trợ tốt nhất :
Toyota An Thành Fukushima : 0902 29 78 29
Địa chỉ: 606 Trần Hưng Đạo, Phường 2, Quận 5, TPHCM.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 933.000.000đ Hộp số Vô cấp
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu 8L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động Không
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế Nỉ (Fabric)
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4620 x 1775 x 1460
Chiều dài cơ sở (mm) 2700
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,4
Trọng lượng không tải (kg) 1200
Động cơ
Loại động cơ I4, DOHC, VVT-I kép
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 1,798
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 138
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 173
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Vô cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa
Giảm xóc trước Macpherson
Giảm xóc sau Thanh xoắn
Lốp xe
Vành mâm xe 17
Tạo salon miễn phí